Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~をもって(~を以って)   :   Tại thời điểm

Giải thích:

N thời điểm をもって: tại thời gian hay khoảnh khắc nào đó ( bằng nghĩa với at trong tiếng Anh)

Nをもって: bằng phương tiện / cách thức hay qua một cách nào đó mà có thể đạt được thành quả.

Ví dụ:

本日を以って当劇場は閉館いたします。

Hết hôm nay cửa hàng chúng tôi xin đóng cửa

只今を以って受付は締め切らせていただきます。

Từ thời điểm này chúng tôi xin phép ngừng tiếp nhận

これを以って閉会(と)させていただきます。

Tôi xin phép kết thúc cuộc họp tại đây.

Ngữ pháp N1 khác:

165. ~もようだ(~模様だ)  :  Có vẻ
166. ~やいなや(~や否や)  :  Vừa….ngay lập tức
167. ~ゆえに  :  Lý do, nguyên nhân, vì
168. ~ようによっては  :  Tùy cách (của mỗi người)
169. ~をおいて~ない  :  Ngoại trừ, loại trừ
170. ~をかぎりに(~を限りに)  :  Hạn chót là, thời gian sau cùng là
171. ~をきんじえない(~を禁じえない)  :  Không kìm nén, không khỏi
172. ~をふまえて(~を踏まえて)  :  Dựa trên, xem xét đến
174. ~をものともせず  :  Bất chấp, mặc kệ
175. ~んばかりだ/に/の  :  Giống như là

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©