John Parker
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~をかぎりに(~を限りに)   :   Hạn chót là, thời gian sau cùng là

Giải thích:

Dùng với ý N là thời gian cuối cùng cho việc gì đó. N ở đây là N thời gian như「今日」、「今回」など。。。

Ví dụ:

今日を限りに今までのことはきれいさっぱり忘れよう。

Bắt đầu từ ngày mai chúng ta hãy quên sạch những chuyện từ trước đến nay.

明日の大晦日を限りにこの店は閉店する。

Cửa hàng này sẽ mở cửa đến hết ngày mai là ngày giao thừa, sau đó sẽ đóng cửa

この会は今回を限りに解散することとなりました。

Đã có quyết định là sau cuộc họp lần này hội này sẽ giải tán.

Ngữ pháp N1 khác:

165. ~もようだ(~模様だ)  :  Có vẻ
166. ~やいなや(~や否や)  :  Vừa….ngay lập tức
167. ~ゆえに  :  Lý do, nguyên nhân, vì
168. ~ようによっては  :  Tùy cách (của mỗi người)
169. ~をおいて~ない  :  Ngoại trừ, loại trừ
171. ~をきんじえない(~を禁じえない)  :  Không kìm nén, không khỏi
172. ~をふまえて(~を踏まえて)  :  Dựa trên, xem xét đến
173. ~をもって(~を以って)  :  Tại thời điểm
174. ~をものともせず  :  Bất chấp, mặc kệ
175. ~んばかりだ/に/の  :  Giống như là

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©