Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~をきんじえない(~を禁じえない)   :   Không kìm nén, không khỏi

Giải thích:

Dùng để chỉ việc không kìm chế được tâm trạng đồng cảm hay nổi giận (thiên về mặt cảm xúc của con người)…trước tình huống hay hoàn cảnh khách quan nào đó.

Ví dụ:

思いかけない事故でかぞ気を失った方々は同情を禁じえません。

Không thể nào không thông cảm với những người đã mất người thân vì tai nạn bất ngờ.

この不公平な判決には怒りを禁じえない。

Không thể không tức giận trước phán quyết bất công này.

期待はしていなかったが、受賞の知らせにはさすがに喜びを禁じえなかった。

Tuy chẳng hề trông đợi gì, nhưng quả thật tôi cũng không thể ngăn được vui mừng trước thông báo là mình đã được trao giải.

Ngữ pháp N1 khác:

165. ~もようだ(~模様だ)  :  Có vẻ
166. ~やいなや(~や否や)  :  Vừa….ngay lập tức
167. ~ゆえに  :  Lý do, nguyên nhân, vì
168. ~ようによっては  :  Tùy cách (của mỗi người)
169. ~をおいて~ない  :  Ngoại trừ, loại trừ
170. ~をかぎりに(~を限りに)  :  Hạn chót là, thời gian sau cùng là
172. ~をふまえて(~を踏まえて)  :  Dựa trên, xem xét đến
173. ~をもって(~を以って)  :  Tại thời điểm
174. ~をものともせず  :  Bất chấp, mặc kệ
175. ~んばかりだ/に/の  :  Giống như là

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©