Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~もようだ(~模様だ)   :   Có vẻ

Giải thích:

Nêu lên ý rằng ” có khả năng, có lẽ”. Hay dùng để báo cáo tin tức

Ví dụ:

あの人はこの大学の学生ではない模様だ。

Có vẻ như anh ta không phải là sinh viên trường này.

こちらの方がちょっとおいしい模様だ。

Có vẻ như cái này ngon hơn một chút.

どうも風邪を引いてしまった模様だ。

Hình như tôi bị cảm rồi

Ngữ pháp N1 khác:

160. ~もさることながら  :  Đã đành, không những, mà cả
161. ~もそこそこに  :  Làm….vội
162. ~もどうぜんだ(~も同然だ)  :  Gần như là
163. ~もなにも  :  Và mọi thứ
164. ~ものやら  :  Vậy nhỉ, không biết
166. ~やいなや(~や否や)  :  Vừa….ngay lập tức
167. ~ゆえに  :  Lý do, nguyên nhân, vì
168. ~ようによっては  :  Tùy cách (của mỗi người)
169. ~をおいて~ない  :  Ngoại trừ, loại trừ
170. ~をかぎりに(~を限りに)  :  Hạn chót là, thời gian sau cùng là

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©