Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~もそこそこに   :   Làm….vội

Giải thích:

Diễn tả việc làm qua loa, đại khái vì không đủ thời gian.

Ví dụ:

化粧もそこそこに、会社に行った。

Tôi trang điểm qua loa rồi đến công ty.

彼女は仕事もそこそこに、いそいそ会社を出た。

Cô ấy làm việc vội vàng rồi háo hức rời khỏi công ty.

アンさんは好きなコーヒーを飲むもそこそこに立ち去った。

An uống vội cốc cà phê yêu thích của mình rồi vội đứng dậy ra về.

Ngữ pháp N1 khác:

156. ~べからず  :  Không thể, không được
157. ~べくもない  :  Làm sao có thể, không thể
158. ~までもない  :  Không cần
159. ~むきがある  :  Có khuynh hướng
160. ~もさることながら  :  Đã đành, không những, mà cả
162. ~もどうぜんだ(~も同然だ)  :  Gần như là
163. ~もなにも  :  Và mọi thứ
164. ~ものやら  :  Vậy nhỉ, không biết
165. ~もようだ(~模様だ)  :  Có vẻ
166. ~やいなや(~や否や)  :  Vừa….ngay lập tức

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©