Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~までもない   :   Không cần

Giải thích:

Chưa tới mức phải, không cần phải

Ví dụ:

引っ越しといっても荷物をあまり多くないから手伝いに行くまでもないだろう。

Dù nói là chuyển nhà nhưng vì đồ đạc không nhiều nên không cần tới phụ đâu.

ベトナムの首都はいうまでもなく、ハノイです。

Thủ đô của Việt Nam thì không cần phải nói tới, là Hà Nội

Ngữ pháp N1 khác:

153. ~はめになる(~羽目になる)  :  Nên đành phải, nên rốt cuộc
154. ~ひょうしに(~拍子に)  :  Vừa…….thì
155. ~ぶんには(~分には)  :  Nếu chỉ…thì
156. ~べからず  :  Không thể, không được
157. ~べくもない  :  Làm sao có thể, không thể
159. ~むきがある  :  Có khuynh hướng
160. ~もさることながら  :  Đã đành, không những, mà cả
161. ~もそこそこに  :  Làm….vội
162. ~もどうぜんだ(~も同然だ)  :  Gần như là
163. ~もなにも  :  Và mọi thứ

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©