Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ものやら   :   Vậy nhỉ, không biết

Giải thích:

Diễn đạt sự việc mà bản thân người nói không biết rõ.

Ví dụ:

帰国した留学生は今何をしているものやら。

Những du học sinh sau khi về nước hiện đang làm gì không biết

スーパーへ行くと言って出かけたきり帰ったこない。どこへ行ったものやら。

Bảo là đi siêu thị, mãi mà không thấy về, đi đâu được nhỉ?

Ngữ pháp N1 khác:

159. ~むきがある  :  Có khuynh hướng
160. ~もさることながら  :  Đã đành, không những, mà cả
161. ~もそこそこに  :  Làm….vội
162. ~もどうぜんだ(~も同然だ)  :  Gần như là
163. ~もなにも  :  Và mọi thứ
165. ~もようだ(~模様だ)  :  Có vẻ
166. ~やいなや(~や否や)  :  Vừa….ngay lập tức
167. ~ゆえに  :  Lý do, nguyên nhân, vì
168. ~ようによっては  :  Tùy cách (của mỗi người)
169. ~をおいて~ない  :  Ngoại trừ, loại trừ

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©