Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~といったらない   :   Cực kì

Giải thích:

([A-な có thể có だ hoặc không)

Cực kì….(không thể nói hết bằng lời, thể hiện sự ngạc nhiên, cảm thán.)

Ví dụ:

花嫁衣装を着た彼女の美しさといったらなかった。

Trong trang phục cô dâu trông cô ấy đẹp không kể xiết.

皆が帰って言った後、一人で病室に取りの帰された時の寂しさといったらなかった。

Sau khi mọi người đã về hết, tôi ở lại phòng bệnh một mình buồn không kể xiết

彼は会議中にまじめな顔をして冗談を言うんだから、おかしいったらないよ。

Với vẻ mặt nghiêm nghị anh ấy lại nói đùa trong khi họp, nên tức cười hết chỗ nói.

Chú ý:

といったらない có thể thay thế bằngといったらありはしない(ありゃしない) hoặcったらない

Mẫu này thường được diễn tả những việc xấu, mang tính chất tiêu cực.

Có thể dùng trong văn nói, hội thoại.

Ngữ pháp N1 khác:

107. ~やまない  :  Rất
108. ~といい~といい  :  Cũng… Cũng
109. ~というか~というか/~といおうか~といおうか  :  Nếu nói là, nếu nói là
110. ~というところだ  :  Đại khái ở mức, bét nhất thì cũng
111. ~といえども  :  Tuy…nhưng, chắc chắn là
113. ~といっても過言ではない  :  Dù nói là, cũng không quá lời, quả đúng là
114. ~といわず  :  Dù là….dù là
115. ~どおしだ(~通しだ)  :  Làm gì…suốt
116. ~とおもいきや(~と思いきや  :  Nghĩ là….nhưng, nghĩ là….ngược lại.
117. ~ときたら  :  Nói về…, nói đến…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©