Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~どおしだ(~通しだ)   :   Làm gì…suốt

Giải thích:

Diễn tả tình trạng, hành động diễn ra liên tục cùng một thời điểm nào đó.

Ví dụ:

1週間働き通しだ。

Làm việc suốt một tuần

一日中立ち通しで働いている。

Cứ đứng cả ngày mà làm việc

一日中ある歩き通しで、足が痛くなった。

Tôi đau chân vì đi bộ suốt cả ngày.

朝から晩まで座り通しの仕事は、かえって疲れるものだ。

Làm việc mà được ngồi thì khỏe, nhưng cứ ngồi suốt từ sáng đến tối thì lại rất mệt.

Ngữ pháp N1 khác:

110. ~というところだ  :  Đại khái ở mức, bét nhất thì cũng
111. ~といえども  :  Tuy…nhưng, chắc chắn là
112. ~といったらない  :  Cực kì
113. ~といっても過言ではない  :  Dù nói là, cũng không quá lời, quả đúng là
114. ~といわず  :  Dù là….dù là
116. ~とおもいきや(~と思いきや  :  Nghĩ là….nhưng, nghĩ là….ngược lại.
117. ~ときたら  :  Nói về…, nói đến…
118. ~ところだった  :  Suýt bị, suýt nữa
119. ~とて  :  Dù là
120. ~とばかり(に)  :  Cứ như là, giống như là

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©