Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~でもなんでもない   :   Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là

Giải thích:

Hoàn toàn không (phủ định mạnh, một cách hoàn toàn)

Ví dụ:

病気でもなんでもない。ただ怠けたくて休んでいただけだ。

Không phải là bệnh hay là gì cả. Tôi chỉ nghỉ vì lời thôi

お前とはもう友達でもなんでもない。二度と僕の前に顔を出さないでください。

Không ai còn bạn bè với cậu nữa. Đừng đến gặp tôi nữa.

彼は政治家でもなんでもない。ただのペテン師だ。

Hắn ta chẳng phải chính trị gia gì cả. Chỉ là một kẻ lừa bịp thôi.

Ngữ pháp N1 khác:

101. ~て(は)かなわない  :  Vì không phải A nên đương nhiên B
102. ~てはばからない  :  Liều lĩnh, bạo gan dám…
103. ~てまえ(~手前)  :  Chính vì…
104. ~てみせる  :  Tuyệt đối phải, nhất định phải
105. ~でもしたら  :  Nếu…thì, nhỡ mà…thì
107. ~やまない  :  Rất
108. ~といい~といい  :  Cũng… Cũng
109. ~というか~というか/~といおうか~といおうか  :  Nếu nói là, nếu nói là
110. ~というところだ  :  Đại khái ở mức, bét nhất thì cũng
111. ~といえども  :  Tuy…nhưng, chắc chắn là

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©