Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~てまえ(~手前)   :   Chính vì…

Giải thích:

Thể hiện ý nghĩa vì có lí do, khi suy nghĩ trên lập trường thì cần phải…và nếu không làm theo vế sau thì cảm thấy có vấn đề, xấu hổ.

Ví dụ:

知っていると言った手前、わたしがやらざるを得なくなった。

Chính vì đã nói là biết nên tôi phải làm

自分が一番若い手前、皆のお茶を入れるのは当然だ。

Chính vì còn trẻ nên phải châm trà cho mọi người là việc đương nhiên

この仕事は先生に紹介してもらった手前、すぐにはやめることはできない。

Công việc này chính vì được giáo viên giới thiệu nên không thể nghĩ việc ngay được.

Ngữ pháp N1 khác:

98. ~てこそはじめて  :  Nếu có….thì có thể được, nếu không thì khó mà
99. ~てしかるべきだ  :  Phải …thôi
100. ~ては~ては  :  Rồi…rồi lại
101. ~て(は)かなわない  :  Vì không phải A nên đương nhiên B
102. ~てはばからない  :  Liều lĩnh, bạo gan dám…
104. ~てみせる  :  Tuyệt đối phải, nhất định phải
105. ~でもしたら  :  Nếu…thì, nhỡ mà…thì
106. ~でもなんでもない  :  Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là
107. ~やまない  :  Rất
108. ~といい~といい  :  Cũng… Cũng

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©