Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ないで~   :   Xin đừng ~

Giải thích:

Hầu hết chỉ dùng câu mệnh lệnh, yêu cầu

Ví dụ:

止まないでください。Không được đậu(xe)

話さないでくださいXin đừng nói chuyện

「タバコを吸わないでください」という標識があった。Có biển báo là xin đừng hút thuốc

「さびしくないで」と彼女は言った。Cô ấy nói "xin đừng buồn"

Ngữ pháp N3 khác:

2. ~ようになる~  :  Trở nên ~, trở thành ~
3. ~ことになる~  :  Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên ~
4. とても~ない  :  Không thể nào mà ~
5. ~らしい~  :  Có vẻ là ~, dường như là ~, nghe nói là ~
6. ~てはじめて(~て初めて)  :  Rồi thì mới …, sau khi ….rồi thì mới…
8. ~によって~  :  Do ~, vì ~, bởi ~, tùy vào ~
9. ~のような~  :  giống như ~, như là ~
10. ~ば~ほど~  :  Càng …..thì càng
11. ~ばかり  :  Chỉ toàn là ~
12. ~は~でゆうめい(は~で有名)  :  Nổi tiếng với ~, vì ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©