Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

とても~ない   :   Không thể nào mà ~

Giải thích:

Dùng để thể hiện một cách mạnh mẽ rằng không thể nào làm được việc gì đó.

Ví dụ:

こんな難しい問題はとても私には解けません。Một bài toán khó như thế này thì tôi không thể nào giải nổi

あの美しさはとても言葉では表現できない。Vẻ đẹp ấy chẳng thể nào diễn tả bằng lời

一度にこんなにたくさんの単語はとても覚えられません。Không thể nào nhớ hết nhiều từ vững như thế này trong một lần

Chú ý:

とてもV可能形ない/見えない、分からない、聞こえないなどĐộng từ chính thường được chia ở thể khả năng hoặc là tự động từ thể khả năng

先生の説明が難しかったので、とても何も分からないよ。Cách giải thích của giáo viên khó hiểu quá, rất khó hiểu

Ngữ pháp N3 khác:

1. ~たばかり~  :  Vừa mới ~
2. ~ようになる~  :  Trở nên ~, trở thành ~
3. ~ことになる~  :  Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên ~
5. ~らしい~  :  Có vẻ là ~, dường như là ~, nghe nói là ~
6. ~てはじめて(~て初めて)  :  Rồi thì mới …, sau khi ….rồi thì mới…
7. ~ないで~  :  Xin đừng ~
8. ~によって~  :  Do ~, vì ~, bởi ~, tùy vào ~
9. ~のような~  :  giống như ~, như là ~
10. ~ば~ほど~  :  Càng …..thì càng
11. ~ばかり  :  Chỉ toàn là ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©