Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~は ~ くらいです   :   Khoảng cỡ ~, đến mức ~, như là ~

Giải thích:

Chỉ mức độ của trạng thái

Ví dụ:

修理には一週間ぐらいかかります。

Mất khoảng 1 tuần để sữa chữa

その島はこの国の3倍くらいの面積がある。

Hòn đảo đó có diện tích gấp 3 lần nước này

この道を5分くらい行くと、大きな川があります。

Đi trên con đường này khoảng 5 phút thì sẽ gặp một con sông lớn

Ngữ pháp N3 khác:

10. ~ば~ほど~  :  Càng …..thì càng
11. ~ばかり  :  Chỉ toàn là ~
12. ~は~でゆうめい(は~で有名)  :  Nổi tiếng với ~, vì ~
13. ~Nをはじめ(Nを初め~)  :  Trước tiên là ~, trước hết là ~
14. ~てき(~的)  :  Mang tính ~
16. ~さえ~ば~  :  Chỉ cần, ngay cả, thậm chí
17. ~ほど~  :  Đến mức, nhất là, như là …
18. ~まま~  :  Cứ để nguyên, vẫn giữ nguyên tình trạng
19. ~わざわざ~  :  Có nhã ý, có thành ý…
20. ~としたら~  :  Giả sử, nếu cho rằng

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©