Jeremy Fuller
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 46


問01:
  やきます
a. Chiên
b. Nướng
c. Luộc
d. Xào

問02:
  パンフレット
a. Giấy đăng ký
b. Phiếu bảo hành
c. Tờ rơi
d. Hoá đơn

問03:
  ガスレンジ
a. Bình ga
b. Bật lửa
c. Công tắc
d. Bếp ga

問04:
  ベル
a. Chuông cửa
b. Chìa khóa
c. Bếp ga
d. Sàn nhà

問05:
  たったいま
a. Lúc trước
b. Đột nhiên
c. Vừa mới
d. Nãy giờ

問06:
  Đi vắng
a. のす
b. たつ
c. ろか
d. るす

問07:
  Nguyên nhân
a. げんいん
b. げいいん
c. かんいん
d. さんねん

問08:
  Giây
a. ぶん
b. じかん
c. びょう
d. びょ

問09:
  Tình trạng, trạng thái
a. たび
b. ぐあい
c. ちょうど
d. げんいん

問10:
  Sự việc
a. ゆか
b. ところ
c. できごと
d. ぐあい

問11:
  たくはいびん
a. 宇配便
b. 完配便
c. 宅配便
d. 究配便

問12:
  ゆか
a. 床
b. 木
c. 病
d. 康

問13:
  はんとし
a. 洋年
b. 羊年
c. 半年
d. 判年

問14:
  わたします
a. 庇します
b. 渡します
c. 痃します
d. 痤します

問15:
  ぐあい
a. 見合
b. 具会
c. 具合
d. 真合

問16:
  留守
a. るすう
b. るす
c. るうす
d. しゅうす

問17:
  向かいます
a. むかいます
b. たかいます
c. まかいます
d. ちかいます

問18:
  卒業
a. にゅうがく
b. にゅがく
c. そっぎょう
d. そつぎょう

問19:
  情報
a. じょほう
b. じょうほう
c. じょうほ
d. じょほ

問20:
  入力
a. にゅりょく
b. にゅち
c. にゅうりょく
d. にゅうち

問21:
  火事の( )はたばこです。
a. 原因
b. 理由

問22:
  A:今、忙しいので、あとで( )から電話します。

B:じゃ、すみませんが、お願いします。

a. 自分
b. こちら

問23:
  [事務所で] 

A:Cさんはいますか。

B:あ、たった今うちに( )ところです。

a. 帰った
b. 帰る

問24:
  A:もうレポートは書きましたか。

B:いいえ、今から( )ところです。

a. 書いている
b. 書く

問25:
  A:もう荷物は着きましたか。

B:はい、たった今( )ところです。

a. 届いた
b. 届く

問26:
  ごはんを( )ばかりですから、おなかがいっぱいです。
a. 食べた
b. 食べる

問27:
  カリナさんは絵が( )はずです。
a. 上手な
b. 上手の

問28:
  Aさんはきょうは( )はずです。
a. 休みだ
b. 休みの

問29:
  ニュースは始まっていますか。

…いいえ、ちょうど今から( )ところです。

a. 始まる
b. 初めて

問30:
  もう昼ごはんを食べましたか。

…いいえ、これから( )ところです。よかったら、一緒に食べませんか。

a. 食べた
b. 食べる

問31:
  ちょっとパソコンを貸していただけませんか。

…すみません。今( )ところなんです。ちょっと待ってください。

a. 使う
b. 使っている

問32:
  もしもし、今どこにいるんですか。

…空港です。たった今日本に( )ところです。

a. 着いている
b. 着いた

問33:
  鈴木さんはタイに5年も住んでいましたから、タイ語が上手な( )です。
a. はず
b. ばかり

問34:
  この赤ちゃんは先月生まれた( )ですから、まだミルクしか飲めません。
a. はず
b. ばかり

問35:
  今部屋を掃除している( )ですから、ちょっと待ってください。
a. ところ
b. ばかり

問36:
  グプタさんは肉は食べない( )です。
a. はず
b. ばかり

問37:
  この時計は1週間まえに、買った( )なのに、もう壊れてしまいました。
a. ところ
b. ばかり

問38:
  今家を出る( )ですから、1時間後にはそちらに着くと思います。
a. ところ
b. はず

Bài trước

Kiểm tra bài 45
Kiểm tra bài 44
Kiểm tra bài 43
Kiểm tra bài 42
Kiểm tra bài 41

Bài Sau

Kiểm tra bài 47
Kiểm tra bài 48
Kiểm tra bài 49
Kiểm tra bài 50

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 38 22 58% 2024-10-26 18:28:45
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©