George Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 42


問01:
  つつみます
a. Xung quanh
b. Nguy hiểm
c. Bọc, gói
d. Ký gửi

問02:
  わかします
a. Đun sôi
b. Trộn lẫn
c. Chế biến
d. Làm nguội

問03:
  けいさんします
a. Tính toán
b. Cân nhắc
c. Phân vân
d. Lựa chọn

問04:
  じょうぶ
a. Không sao
b. Chắc chắn
c. Niềm vui
d. Khó khăn

問05:
  ミキサー
a. Bàn ủi
b. Máy  trộn
c. Máy sấy
d. Kim tay

問06:
  Chính trị
a. しゃかい
b. ぶんか
c. せいじ
d. けいざい

問07:
  Xã hội
a. かいしゃ
b. しゃか
c. しゃかい
d. さかい

問08:
  Bàn tính
a. かんきり
b. せんぬき
c. ふろしき
d. そろばん

問09:
  Mì ăn liền
a. インスタント
b. インスタントラーメン
c. インスタートラーメン
d. イースタントラーメン

問10:
  Tự nhiên
a. きょういく
b. ほうりつ
c. しぜん
d. せんそう

問11:
  ろんぶん
a. 論議
b. 論争
c. 論戦
d. 論文

問12:
  きょういく
a. 育教
b. 教育
c. 教義
d. 教養

問13:
  たのしみ
a. 楽しみ
b. 苦しみ
c. 薬しみ
d. 葉しみ

問14:
  おんがくか
a. 音楽物
b. 音楽者
c. 音楽屋
d. 音楽家

問15:
  はんぶん
a. 半分
b. 午分
c. 二倍
d. 牛分

問16:
  弁護士
a. べんごし
b. ぺんごし
c. べんこし
d. ぺんこし

問17:
  法律
a. ほりつ
b. ほうりつ
c. ほっりつ
d. ぼうりつ

問18:
  目的
a. もかてき
b. もってき
c. めってき
d. もくてき

問19:
  平和
a. へわ
b. はわい
c. へいわ
d. はわ

問20:
  戦争
a. せんそう
b. せんぞう
c. ぜんそう
d. ぜんぞう

問21:
  体温計は熱を( )のに使います。
a. 計算する
b. 測る

問22:
  このふろしきは物を( )のに使ってください。
a. 包む
b. 整理する

問23:
  日本語は仕事に( )と思います。
a. 便利だ
b. 役に立つ

問24:
  A:( )日本語を勉強しているんですか。

B:日本の文化を研究するために勉強しているんです。

a. なぜ
b. 何に

A:これは(1)使いますか。 

B:お湯を沸かす(2)使います。


問25:
  (1)
a. なぜ
b. 何に

問26:
  (2)
a. に
b. のに

問27:
  この辺は散歩( )いいです。
a. に
b. のに

A:漢字はいくつぐらい覚えればいいですか。

B:1,000(1)覚えてください。

A:えっ?1,000(2)覚えるんですか。大変ですね。


問28:
  (1)
a. は
b. も

問29:
  (2)
a. は
b. も

問30:
  戦争( )死んだ人のために、この曲( )作りました。
a. に、を
b. で、を

問31:
  ボランティアの会議( )出席するために、休み( )取りました。
a. に、に
b. に、を

問32:
  このバックはポケット( )たくさんあって、仕事( )便利です。
a. が、に
b. は、で

問33:
  日本( )アジア( )関係を知るために、資料( )集めています。
a. で、に、を
b. と、の、を

問34:
  A:うちから会社まで車でどのぐらいかかりますか。

B:道が込んでいなくても、1時間半( )かかります。

A:1時間半( )かかるんですか。大変ですね。

a. も、は
b. は、も

問35:
  論文を書く( )、資料を集めています。
a. ように
b. ために

問36:
  電車に傘を忘れない( )気をつけてください。
a. ように
b. ために

問37:
  絵を勉強する( )、フランスへ行こうと思っています。
a. ために
b. ように

問38:
  マラソン大会に出る( )、毎日練習しています。
a. ために
b. ように

問39:
  約束の時間に遅れない( )、急いで行きました。
a. ために
b. ように

問40:
  病気が早く治る( )、薬を飲んでいます。
a. ために
b. ように

Bài trước

Kiểm tra bài 41
Kiểm tra bài 40
Kiểm tra bài 39
Kiểm tra bài 38
Kiểm tra bài 37

Bài Sau

Kiểm tra bài 43
Kiểm tra bài 44
Kiểm tra bài 45
Kiểm tra bài 46
Kiểm tra bài 47

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 40 20 50% 2020-06-28 06:15:33
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©