Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 39


問01:
  たおれます
a. Ngã bệnh
b. Trượt, té
c. Ngã, đổ
d. Thi đỗ

問02:
  しにます
a. Du lịch
b. Xây nhà
c. Tham quan
d. Chết

問03:
  あんしん
a. Yên tâm
b. Bình tĩnh
c. Nông cạn
d. Nghèo đói

問04:
  かなしい
a. Tàn nhẫn
b. Nhớ nhung
c. Đau thương
d. Vất vả

問05:
  じゃま
a. Rối ren
b. Cản trở
c. Lao đao
d. Buồn bã

問06:
  Động đất
a. とち
b. じしん           
c. しんかん
d. なれ

問07:
  Đi qua, thông qua
a. あるきます
b. さんぼします
c. とおります
d. たおります

問08:
  Thao tác
a. そさ
b. そうさ
c. そしゃ
d. そさう

問09:
  Hội trường
a. かじょう
b. かいじょう
c. かいじょ
d. かじょ

問10:
  Trả lời
a. こたえます
b. ききます
c. はなします
d. たおれます

問11:
  おおぜい
a. 太熱
b. 大熱
c. 太勢
d. 大勢

問12:
  とちゅう
a. 途中
b. 中途
c. 中値
d. 値中

問13:
  おとな
a. 大人
b. 人大
c. 太人
d. 人太

問14:
  じこ
a. 故障
b. 障故
c. 故事
d. 事故

問15:
  かじ
a. 族火
b. 火事
c. 火族
d. 事火

問16:
  台風
a. たいふ
b. たいふう
c. だいふう
d. だいふ

問17:
  汚い
a. つめたい
b. なつかしい
c. きたない
d. さめねい

問18:
  複雑
a. ふんけい
b. ふくざつ
c. けいざつ
d. ふうざつ

問19:
  離婚
a. りんご
b. りんこん
c. りこん
d. りこう

問20:
  安心
a. あんぜん
b. あんしん
c. あんき
d. そうしん

問21:
  試験に合格して、( )です。
a. うれしい
b. 楽しい

問22:
  お金が( )困っています。
a. ないで、
b. なくて、

問23:
  手紙が( )寂しいです。
a. 来ないで、
b. 来なくて、

問24:
  きのうはうるさくて、( )。
a. 寝ませんでした
b. 寝られませんでした

問25:
  この荷物は( )ので、片付けてください。
a. 邪魔な
b. 邪魔だ

問26:
  きのうは( )ので、電車がすいていました。
a. 日曜日だった
b. 日曜日な

問27:
  この皿は( )ので、換えていただけませんか。
a. 汚い
b. 汚くて

問28:
  この本は漢字が( )難しいので、読めません。
a. 多いので、
b. 多くて、

問29:
  ( )で、うちが壊れました。
a. 地震
b. 地震だ

問30:
  宿題が( )あります。
a. おおぜい
b. たくさん

胃の病気(1)入院するので、社員旅行(2)参加できません。
問31:
  (1)
a. に
b. で 

問32:
  (2)
a. に
b. を

授業(1)遅刻して、先生(2)しかられました。
問33:
  (1)
a. が
b. に

問34:
  (2)
a. に
b. が

問35:
  質問( )答えられなくて、恥ずかしかったです。
a. に
b. を

問36:
  バスはこの道( )通って、駅まで行きます。
a. に
b. を

問37:
  富士山が見えて( )。
a. うれしかったです
b. 写真を撮りました

問38:
  日本は物価が高くて( )。
a. 困ります
b. 買い物をしません

問39:
  私は字が下手で( )。
a. 手紙を書きません
b. 恥ずかしいです

問40:
  遅くなって( )。
a. すみません
b. タクシーに乗ろうと思います

問41:
  台風で( )。
a. 寝ませんでした
b. 寝られませんでした

Bài trước

Kiểm tra bài 38
Kiểm tra bài 37
Kiểm tra bài 36
Kiểm tra bài 35
Kiểm tra bài 34

Bài Sau

Kiểm tra bài 40
Kiểm tra bài 41
Kiểm tra bài 42
Kiểm tra bài 43
Kiểm tra bài 44

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 41 23 56% 2024-12-07 16:20:25
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©