Jeremy Fuller
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 44


問01:
  シングル
a. Phòng họp
b. Phòng đôi
c. Phòng nghỉ
d. Phòng đơn

問02:
  シャンプー
a. Vòi sen
b. Bồn tắm
c. Dầu gội đầu
d. Xà bông

問03:
  こい
a. Đậm
b. Nhạt
c. Loãng
d. Cứng

問04:
  わらいます
a. Cười
b. Khóc
c. Khô
d. Ướt

問05:
  カット
a. Cắt tóc
b. Gội đầu
c. Đun nước
d. Dọn dẹp

問06:
  Thức ăn
a. こまかい
b. わしょく
c. ようしょく
d. おかず

問07:
  Không khí
a. くうこう
b. かんき
c. くうき
d. こうか

問08:
  Quần áo giặt
a. せんたくき
b. せんたくもの
c. しょくもの
d. しょうじき

問09:
  Kiểu ngắn
a. ショット
b. シィート
c. ショート
d. ショート

問10:
  Chia tay
a. はなれます
b. さがれます
c. わかれます
d. たおれます

問11:
  かわきます
a. 働きます
b. 動きます
c. 乾きます
d. 巻きます

問12:
  あんぜん
a. 安静
b. 安全
c. 安易
d. 安危

問13:
  あんしん
a. 安心
b. 安定
c. 安全
d. 安易

問14:
  なみだ
a. 池
b. 湖
c. 沼
d. 涙

問15:
  ちょうせつします
a. 超勤します
b. 調節します
c. 運動します
d. 発達します

問16:
  細かい
a. せまかい
b. こまかい
c. ほそかい
d. せいかい

問17:
  和食
a. はそく
b. かじょく
c. わそく
d. わしょく

問18:
  順序
a. じゅんじゅう
b. しゅんじょ
c. じゅんじょ
d. じゅんじょう

問19:
  洋食
a. ようそく
b. よそく
c. よしょく
d. ようしょく

問20:
  表現
a. ひょうげん
b. ひょげん
c. ほけん
d. ほうげん

問21:
  ゆうべ( )すぎました。
a. 飲み
b. 飲んで

問22:
  食べ( )しまいました。
a. すぎて
b. すいで

問23:
  この問題は( )。
a. 簡単なすぎです
b. 簡単すぎます

問24:
  ひらがなは覚え( )です。
a. やすい
b. やさしい

問25:
  この道は事故が( )やすいです。
a. あり
b. 起き

問26:
  紙を( )します。
a. 短いに
b. 短く

問27:
  きのう休んだ( )を言ってください。
a. 理由
b. 目的

問28:
  ごはんの( )を半分にしてください。
a. 量
b. 重さ

問29:
  このコピーは薄すぎますから、濃く( )ください。
a. して
b. なって

問30:
  晩ごはんはてんぷら( )しましょう。
a. に
b. を

問31:
  この靴は重くて、___です。
a. 担いにくい
b. 歩きにくい

問32:
  この薬は小さくて、___です。
a. あらいにくい
b. 飲みやすい

問33:
  「ツ」と「シ」は___から、気をつけてください。
a. まちがえやすい
b. 書きにくい

問34:
  雨の日は交通事故が___です。
a. てきやすい
b. 起きやすい

問35:
  この家は___材料で作ってありますから、家事のとき、安全です。
a. 燃えにくい
b. 壊れにくい

問36:
  部屋を___掃除しました。
a. すっかり
b. きれいに

問37:
  授業中ですから、廊下は___歩いてください。
a. しずかに
b. だんだん

問38:
  鈴木さんは___勉強したので、大学に合格しました。
a. ちゃんとに
b. まじめに

問39:
  タワポンさんは日本語を___話します。
a. できるに
b. 上手に

問40:
  転勤のことを部長に___聞きました。
a. ぜんぜん
b. 詳しく

問41:
  かぜをひいたときは、___寝たほうがいいです。
a. 遅いで
b. 早く

問42:
  パンを___切ってください。サンドイッチを作りますから。
a. 薄く
b. 親切に

問43:
  子どもたちは公園で___遊んでいます。
a. 適当な
b. 元気に

Bài trước

Kiểm tra bài 43
Kiểm tra bài 42
Kiểm tra bài 41
Kiểm tra bài 40
Kiểm tra bài 39

Bài Sau

Kiểm tra bài 45
Kiểm tra bài 46
Kiểm tra bài 47
Kiểm tra bài 48
Kiểm tra bài 49

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 43 25 58% 2021-09-01 08:27:13
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©