Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 48


問01:
  おろします
a. Nâng lên
b. Đẩy ra
c. Thu lại
d. Cho xuống

問02:
  スケジュール
a. Bảng kế hoạch
b. Bảng điều tra
c. Thời khóa biểu
d. Bảng tổng kết

問03:
  せいと
a. Giáo sư
b. Học sinh
c. Bạn bè
d. Nha sĩ

問04:
  せいき
a. Năm mới
b. Thế kỷ
c. Ngày lễ
d. Kỷ niệm

問05:
  じゅく
a. Trung tâm mua sắm
b. Cơ sở sản suất
c. Trung tâm học thêm
d. Tiệm bảo hành

問06:
  Vốn dĩ
a. もどもど
b. たすます
c. たまだま
d. もともと

問07:
  Một cách tự do
a. じゆに
b. じゆうに
c. りゆうに
d. りゆに

問08:
  Lâu ngày
a. ざんねん
b. かねまり
c. ひさしぶり
d. たいへん

問09:
  Học sinh tiểu học
a. だいがくせい
b. しょうがくせい
c. ちゅうがくせい
d. こうこうせい

問10:
  Mang đến
a. とどせます
b. とどけます
c. まけます
d. はかせます

問11:
  きびしい
a. 寂しい
b. 険しい
c. 楽しい
d. 厳しい

問12:
  えいぎょう
a. 堂業
b. 営業
c. 党業
d. 常業

問13:
  しゅうじ
a. 習字
b. 学字
c. 習学
d. 学教

問14:
  おや
a. 父
b. 祖
c. 子
d. 親

問15:
  せわ
a. 苦語
b. 世話
c. 世語
d. 世設

問16:
  届けます
a. とどけます
b. もどけます
c. さすげます
d. たちげます

問17:
  生徒
a. せいとう
b. せとう
c. せいと
d. せうとう

問18:
  普通
a. ふうつう
b. ふうつ
c. ふつう
d. ふつ

問19:
  世紀
a. せいきい
b. せきい
c. せいき
d. さいきい

問20:
  嫌
a. きらい
b. いか
c. いや
d. からい

問21:
  ワット先生の教え方は( )です。
a. 厳しい
b. 大変

問22:
  部長の所にカタログを( )行きます。
a. 届けに
b. 送りに

問23:
  係の者を事務所に。
a. 行かさせます
b. 行かせます

問24:
  先生は学生に自由に( )。
a. 話しさせます
b. 話させます

問25:
  A:もう遅いので、失礼します。

B:じゃ、息子に駅まで( )。

a. 送らせましょうか
b. 送られましょうか

問26:
  山田部長に切符を( )。
a. 買っていただきました
b. 買わせました

問27:
  熱があるので、早く( )。
a. 買えっていただけませんか
b. 帰らせていただけませんか

問28:
  息子に犬( )世話をさせています。
a. の
b. を

問29:
  公園で子ども( )遊ばせます。
a. を
b. に

問30:
  部長はミラーさん( )スピーチをさせました。
a. を
b. に

問31:
  部長は鈴木さん( )アメリカへ( )。
a. を、 出張させました
b. を、 出張します。

問32:
  わたしは毎日息子( )皿を( )。
a. に、 洗わせます
b. を、 洗います

問33:
  子供のとき、父はわたし( )剣道を( )( )。
a. に、 を、 習わせました
b. も、 を、 習わせました

問34:
  わたしは電車の中では子供( )( )います。
a. が、 立たせて
b. を、 立たせて

問35:
  医者は父( )たばこ( )( )。
a. に、 を、 やめさせました
b. に、 を、 やめます

問36:
  わたしは子供( )犬( )世話を( )います。
a. が、 の、 させて
b. に、 の、 させて

問37:
  父は私たち( )仕事( )( )。
a. に、 を、 手伝わせます
b. に、 が、 手伝わせます

問38:
  もう新幹線の切符を買いました。

…ええ、友達に( )。

a. 買って来てもらいました
b. 買って来させました

問39:
  この本はとてもいい本ですね。

…そうですね。ぜひ子供に( )。

a. 読んでもらいましょう
b. 読ませましょう

問40:
  初めて京都へ行ったんですか。

…ええ。友達に( )。

a. 案内させました
b. 案内してもらいました

問41:
  ワット先生は寂しいです。

…ええ、先生は毎日学生にたくさん( )。

a. 勉強してもらいます
b. 勉強させます

Bài trước

Kiểm tra bài 47
Kiểm tra bài 46
Kiểm tra bài 45
Kiểm tra bài 44
Kiểm tra bài 43

Bài Sau

Kiểm tra bài 49
Kiểm tra bài 50

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 41 21 51% 2024-03-10 18:11:26
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©