Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 50


問01:
  いただきます
a. Ăn, uống
b. Ở, có
c. Nói
d. Xem, nhìn

問02:
  ガイド
a. Khách du lịch
b. Nhân viên bán hàng
c. Làm bán thời gian
d. Người hướng dẫn

問03:
  うつくしい
a. Xấu xí
b. Dơ bẩn
c. Đẹp
d. Bần cùng

問04:
  ようい
a. Làm phiền
b. Cảm tạ
c. Chuẩn bị
d. Động viên

問05:
  きりん
a. Con hươu cao cổ
b. Con khỉ
c. Con voi
d. Con sư tử

問06:
  Đi, đến
a. まいります
b. おります
c. もうします
d. いたします

問07:
  Tiền thưởng
a. しょきん
b. しょうきん
c. しょうき
d. じょうきん

問08:
  Cảm tạ
a. かさ
b. かんじゃ
c. かんしゃ
d. かんさ

問09:
  Tuần sau nữa
a. ならいしゅう
b. さらいしゅ
c. ならいしゅ
d. さらいしゅう

問10:
  Đầu tiên
a. さいごに
b. さいこうに
c. はじめに
d. はじめまして

問11:
  初めまして。( )はミラーと申します。
a. わたくし
b. あなた

問12:
  この間、社長に( )。
a. お目にかかりました
b. ご覧になりました

問13:
  先日、先生のご本を( )。
a. 伺いました
b. 拝見しました

問14:
  わたしは毎晩3時間ぐらいテレビを( )。
a. 見ています
b. ご覧になっています

問15:
  中村:高橋さんは会議の予定についてご存じですか。

高橋:いいえ、( )。

a. ご存じじゃありません
b. 存じません

問16:
  重そうですね。私が( )。
a. お手伝いします
b. お手伝いになります

問17:
  係の者は( )席を外しております。
a. たった今
b. ただ今

先生のお宅(1)伺って、奥様(2)お目にかかりました。
問18:
  (1)
a. へ
b. を

問19:
  (2)
a. に
b. を

問20:
  もしもし、こちらはパワー電気( )ございます。
a. に
b. で

問21:
  始めまして。林( )申します。
a. も
b. と

問22:
  ミラーさんがスポーツ大会( )優勝したの( )ご存じですか。
a. で、を
b. へ、を

問23:
  きれいな桜の花をビデオ( )撮って、国の家族( )見せたいと思います。
a. に、 に
b. に、 が

問24:
  この賞金は何( )お使いになるつもりですか。
a. も
b. に

問25:
  お名前は何( )おっしゃいますか。
a. と
b. を

問26:
  伊藤先生( )パーティー( )ご招待したいと思います。
a. を、 に
b. が、 に

問27:
  父は再来週日本へ( )。

a. 参ります
b. 来られます

問28:
  先生はパーティーの時間を( )か。
a. 存じています
b. ご存じです

問29:
  また先生に( )と思います。
a. お目にかかりたい
b. 拝見したい

問30:
  先生の予定は受付に( )ください。
a. お聞きになって
b. 伺って

問31:
  私たちは来週先生のお宅へ( )。
a. おっしゃいます
b. 伺います

問32:
  先生は何と( )か。
a. おっしゃいました
b. 申しました

問33:
  わたくしが旅行について( )。
a. 説明されます
b. ご説明します

問34:
  グプタさんは刺身を( )。
a. 召し上がりません
b. いただきません

Bài trước

Kiểm tra bài 49
Kiểm tra bài 48
Kiểm tra bài 47
Kiểm tra bài 46
Kiểm tra bài 45

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 34 19 56% 2025-06-13 14:26:47
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©