Ryan Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 28


生存競争に負けた種は地球上から消えてしまう。
問01:
  生存
(A) いきそん
(B) せぞん
(C) せいぞん
(D) せいそん

問02:
  競争
(A) きょそう
(B) きょうそう
(C) きようそ
(D) きょそう

問03:
  地球
(A) ちきう
(B) ちきゆう
(C) ちきゅう
(D) ちいきゆ

問04:
  消えて
(A) きえて
(B) もえて
(C) こえて
(D) おえて

コンピューターのせいのうは年々高くなり、せいしょうねん教育の場でも盛んに使われるようになった。
問05:
  せいのう
(A) 生能
(B) 性能
(C) 成能
(D) 性態

問06:
  せいしょうねん
(A) 青小年
(B) 青少年
(C) 青成年
(D) 若者達

この紙に生年月日と性別を書いてください。
問07:
  生年月日
(A) せいねんげっび
(B) せいねんがっび
(C) せいねんがっぴ
(D) せいねんがつび

問08:
  性別
(A) せいぶん
(B) せいべん
(C) せいべつ
(D) せえべつ

必要な品を作り出すこと。
問09:
  _
(A) 製品
(B) 出品
(C) 生産
(D) 精算

きれいに書くこと。
問10:
  _
(A) 清記
(B) 清書
(C) 清潔
(D) 清本

Đề Trước

Đề số 22
Đề số 23
Đề số 25
Đề số 26
Đề số 27

Đề Sau

Đề số 29
Đề số 30
Đề số 31
Đề số 32
Đề số 33

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©