Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 33
「花は同じ長さに生けず、長短をつけるときれいに見える」と生け花の教師に教わった。
問01:
長短
(A) ちょたん
(B) ちょうだん
(C) ながみじかい
(D) ちょうたん
問02:
生け花
(A) いけはな
(B) いけばな
(C) いけるはな
(D) うけばな
問03:
教師
(A) きょし
(B) きょうし
(C) きょうしい
(D) きょうじゅ
たんきかんに日本語のたんごのはつおんといみをおぼえるためのクラスに入った。
問04:
たんきかん
(A) 短気間
(B) 短時間
(C) 短機関
(D) 短期間
問05:
たんご
(A) 端語
(B) 担語
(C) 単語
(D) 短語
問06:
はつおん
(A) 初音
(B) 発音
(C) 話音
(D) 母音
問07:
いみ
(A) 異味
(B) 以味
(C) 維味
(D) 意味
問08:
おぼえる
(A) 教える
(B) 覚える
(C) 記える
(D) 習える
近道を通ると、駅までの _ 距離は500メートルぐらいですよ。
問09:
_
(A) 最良
(B) 最短
(C) 最善
(D) 最長
_ で誕生したサケは、海水で成長し、卵を産みに川へもどる。
問10:
_
(A) 水
(B) 淡水
(C) 川水
(D) 汚水
大昔の植物が地中に長い間うずまってできた黒色の鉱物。
問11:
_
(A) 黒石
(B) 黒鉱
(C) 石炭
(D) 炭石
Đề Trước
Đề số 28
Đề số 29
Đề số 30
Đề số 31
Đề số 32
Đề Sau
Đề số 34
Đề số 35
Đề số 36
Đề số 37
Đề số 38
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+