Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 31


この装置を掃除機に取り付けると、音が静かになり赤ちゃんの昼寝中でも安心して使えます。
問01:
  装置
(A) そち
(B) そうち
(C) そうちい
(D) そっち

問02:
  掃除機
(A) そじき
(B) そうじき
(C) そうしき
(D) ぞうしき

問03:
  静か
(A) あだやか
(B) しすか
(C) しずか
(D) しいずか

問04:
  安心
(A) あしん
(B) あんしん
(C) あんじん
(D) あいじん

とかいではしゅうごうじゅうたくが多く、住眠はそうごに気を配らなければ、かいてきな生活は送れない。
問05:
  とかい
(A) 戸街
(B) 都会
(C) 戸開
(D) 都合

問06:
  しゅうごう
(A) 集号
(B) 集公
(C) 集合
(D) 集会

問07:
  じゅうたく
(A) 住家
(B) 住屋
(C) 住宅
(D) 住居

問08:
  そうご
(A) 総合
(B) 騒後
(C) 相互
(D) 総互

問09:
  かいてき
(A) 快敵
(B) 快適
(C) 会適
(D) 外敵

ポケベル等のベルの音は新しい都市 _ を作り出した。
問10:
  _
(A) 創音
(B) 騒音
(C) 操音
(D) 大音

頭の中でいろいろ浮かべたり、考えたりすること。
問11:
  _
(A) 創造
(B) 相像
(C) 想像
(D) 倉造

Đề Trước

Đề số 26
Đề số 27
Đề số 28
Đề số 29
Đề số 30

Đề Sau

Đề số 32
Đề số 33
Đề số 34
Đề số 35
Đề số 36

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©