Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 30


新学期には、授業の科目を選択して、自分が何を専攻するか、教務課に届け出なければならない。
問01:
  新学期
(A) しんがっき
(B) しんかっき
(C) しんかくき
(D) しんがくき

問02:
  授業
(A) じゅうぎょう
(B) じぎょう
(C) じゅぎょう
(D) じいぎょう

問03:
  選択
(A) せんさわ
(B) せんたく
(C) せいたく
(D) ぜんたく

問04:
  専攻
(A) せいごう
(B) せっこう
(C) せんこう
(D) せんごう

しんせいひんをせんでんするため、せんろ沿いに大きい看板を立てることになった。
問05:
  しんせいひん
(A) 新制品
(B) 新製品
(C) 新生品
(D) 新成品

問06:
  せんでん
(A) 線電
(B) 線伝
(C) 宣伝
(D) 宣芸

問07:
  せんろ
(A) 専路
(B) 線路
(C) 線道
(D) 専道

私達は素人だから、 _ 家の意見を聞いて決めたほうがいい。
問08:
  _
(A) 専文
(B) 専門
(C) 専聞
(D) 専問

衣類や食器などを洗うときに使う薬品。
問09:
  _
(A) 洗濯
(B) 洗面
(C) 洗剤
(D) 洗薬

列や順番などの一番先、はじめ。
問10:
  _
(A) 先生
(B) 先行
(C) 先頭
(D) 先祖

Đề Trước

Đề số 25
Đề số 26
Đề số 27
Đề số 28
Đề số 29

Đề Sau

Đề số 31
Đề số 32
Đề số 33
Đề số 34
Đề số 35

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©