Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 22


首相は首都東京を中心に演説会を開き、支持者から熱い拍手をおくられた。
問01:
  首相
(A) しゅうしょう
(B) しゅしょう
(C) しゅそう
(D) しゅうそう

問02:
  首都
(A) しゅうと
(B) しゅうとう
(C) しゅと
(D) じゅうと

問03:
  演説
(A) えんせつ
(B) えんぜい
(C) えんとく
(D) えんぜつ

問04:
  支持
(A) しいじ
(B) しじい
(C) しじ
(D) したい

問05:
  熱い
(A) ねつい
(B) あつい
(C) あっい
(D) あたたかい

問06:
  拍手
(A) はっくうしゅ
(B) はくしゅう
(C) はくしゅ
(D) はくて

きょうじゅのしゅじゅつのじょしゅをしているうちに、だんだん医者としてのじしんがついてきた。
問07:
  きょうじゅ
(A) 教育
(B) 教授
(C) 教手
(D) 教師

問08:
  しゅじゅつ
(A) 手術
(B) 手受
(C) 主術
(D) 種術

問09:
  じょしゅ
(A) 助手
(B) 上手
(C) 副手
(D) 次手

問10:
  じしん
(A) 地震
(B) 自信
(C) 自親
(D) 自身

彼は自分の主義 _のためなら命をも捨てる人だ。
問11:
  _
(A) 趣味
(B) 手段
(C) 主要
(D) 主張

演劇で一番重要な役を演じるひと。
問12:
  _
(A) 主人
(B) 主役
(C) 要人
(D) 中心

Đề Trước

Đề số 17
Đề số 18
Đề số 19
Đề số 20
Đề số 21

Đề Sau

Đề số 23
Đề số 25
Đề số 26
Đề số 27
Đề số 28

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©