Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 21


今回の修学旅行は現地で集合で解散するので、各自地図を用意して慎重に計画を立てること。
問01:
  現地
(A) けんち
(B) げんじ
(C) げんと
(D) げんち

問02:
  集合
(A) しゅうごう
(B) しゅごう
(C) じゅうごう
(D) じゅこう

問03:
  解散
(A) かさん
(B) かいさい
(C) かいさん
(D) かいざん

問04:
  各自
(A) かくし
(B) かくじ
(C) かくじい
(D) かくみ

問05:
  地図
(A) ちず
(B) ちいず
(C) じず
(D) ぢじ

問06:
  用意
(A) よい
(B) よおい
(C) ようい
(D) よういい

電車のしゅうてん駅のしゅうへんには新しいベッドタウンがけんせつされている。
問07:
  しゅうてん
(A) 集点
(B) 焦点
(C) 終点
(D) 終展

問08:
  しゅうへん
(A) 週辺
(B) 周囲
(C) 周辺
(D) 終辺

問09:
  けんせつ
(A) 健設
(B) 建設
(C) 建築
(D) 建竹

秋の交通安全 _ です。皆様、交通規則を守りましょう。
問10:
  _
(A) 週間
(B) 時間
(C) 期間
(D) 年間

高度経済成長の時代には、地方から上京して都合で働く若者を乗せた、 _ 就職列車が次々に上野駅に到着したものだ。
問11:
  _
(A) 集合
(B) 集中
(C) 集金
(D) 集団

こわれた物を元の通りに直すこと。
問12:
  _
(A) 終了
(B) 修繕
(C) 修正
(D) 修業

Đề Trước

Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18
Đề số 19
Đề số 20

Đề Sau

Đề số 22
Đề số 23
Đề số 25
Đề số 26
Đề số 27

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©