Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 16


全くの要素を考慮して慎重に行動すれば、ほとんどの事故が防げるはずだ。
問01:
  要素
(A) よそ
(B) よおそ
(C) ようそ
(D) ようす

問02:
  行動
(A) こおど
(B) こうどう
(C) ぎょうど
(D) こうとう

問03:
  防げる
(A) ささげる
(B) かかげる
(C) ふせげる
(D) さまたげる

彼はこうこうむすこだから、母の日のおくりものにこうすいを買い、母をよろこばせた。
問04:
  こうこう
(A) 考行
(B) 好考
(C) 孝行
(D) 孝考

問05:
  むすこ
(A) 息子
(B) 男子
(C) 子息
(D) 娘

問06:
  おくりもの
(A) 送物
(B) 贈り物
(C) 送者
(D) 贈答

問07:
  こうすい
(A) 硬水
(B) 香水
(C) 好水
(D) 口水

問08:
  よろこばせた
(A) 好ばせた
(B) 善ばせた
(C) 楽ばせた
(D) 喜ばせた

民間の放送局は、 _ 収入によって成り立っている。
問09:
  _
(A) 広示
(B) 広言
(C) 広告
(D) 広大

日本の大学は公立と私立があり、 _ の授業科は公立の3位くらいである。
問10:
  _
(A) 後物
(B) 後学
(C) 後者
(D) 跡者

自分が正しいと人に思わせるための理由。
問11:
  _
(A) 考実
(B) 口実
(C) 好実
(D) 行実

Đề Trước

Đề số 11
Đề số 12
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15

Đề Sau

Đề số 17
Đề số 18
Đề số 19
Đề số 20
Đề số 21

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©