George Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 11


景気が悪くなり続けているので、政府は経済を立て直すため、長期的な計画を示した。
問01:
  景気
(A) けいき
(B) けえき
(C) きょうき
(D) きょき

問02:
  政府
(A) せえふ
(B) しょうふ
(C) せふ
(D) せいふ

問03:
  経済
(A) けいさい
(B) けいざい
(C) けえざい
(D) けえさい

問04:
  長期
(A) ちょき
(B) ながき
(C) ちょうき
(D) ちょうぎ

問05:
  計画
(A) けえかく
(B) けっか
(C) けいかく
(D) けいがく

とうようではめうえの人、特に年長者に、けいいを払うけいこうがある。
問06:
  とうよう
(A) 同様
(B) 東様
(C) 東洋
(D) 同洋

問07:
  めうえ
(A) 眠上
(B) 目上
(C) 名上
(D) 上目

問08:
  けいい
(A) 尊意
(B) 経意
(C) 敬意
(D) 計意

問09:
  けいこう
(A) 形向
(B) 傾向
(C) 断向
(D) 敬向

規則に違反した者にはまず _ を与え、以後は改めるように求める。
問10:
  けいこく
(A) 刑告
(B) 掲告
(C) 警告
(D) 形告

飛行機はハワイを _ して、アメリカに向かう。
問11:
  _
(A) 経度
(B) 経済
(C) 経由
(D) 径行

自分が実際に見たり、聞いたり、したりすること。
問12:
  _
(A) 経験
(B) 敬検
(C) 計検
(D) 形験

Đề Trước

Đề số 06
Đề số 07
Đề số 08
Đề số 09
Đề số 10

Đề Sau

Đề số 12
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©