Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 13


地震に強い建物を研究していた建築家が、高層ビルの建設を引き受けた。
問01:
  建物
(A) けんもの
(B) たてぶつ
(C) けんぶつ
(D) たてもの

問02:
  研究
(A) けっきょう
(B) けんきょう
(C) けんきゅう
(D) けっきゅう

問03:
  建築
(A) けいちく
(B) けんちく
(C) けいじく
(D) けんじく

問04:
  高層
(A) こうそう
(B) こうそう
(C) こうそ
(D) こおそ

問05:
  建設
(A) けんせつ
(B) けいせつ
(C) けんぜつ
(D) けっせつ

にゅういんしてけんさを受け、いしゃに何でもないと言われて、やっと健康にじしんが待てた。
問06:
  にゅういん
(A) 入員
(B) 入引
(C) 入院
(D) 入印

問07:
  けんさ
(A) 剣査
(B) 検査
(C) 険査
(D) 騒査

問08:
  いしゃ
(A) 医土
(B) 医師
(C) 医者
(D) 院者

問09:
  じしん
(A) 自信
(B) 地震
(C) 自身
(D) 時計

政府は人権問題に関する _ を明らかにした。
問10:
  _
(A) 外見
(B) 見解
(C) 一見
(D) 見当

えらそうな様子がなく、自分を低いものとして行動すること。
問11:
  _
(A) 見許
(B) 謙法
(C) 見居
(D) 謙慮

大臣の収入はどの位なんだろう。全く _ がつかないなあ。
問12:
  _
(A) 見解
(B) 見物
(C) 見当
(D) 予見

Đề Trước

Đề số 08
Đề số 09
Đề số 10
Đề số 11
Đề số 12

Đề Sau

Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©