Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 10


兄弟がお互いに競争し、また協力し合って、新しい会社を作り上げることに成功した。
問01:
  兄弟
(A) きょうたい
(B) きょだい
(C) きょうだい
(D) きょたい

問02:
  互い
(A) たかい
(B) たがい
(C) たくい
(D) たぐい

問03:
  競争
(A) きょうそ
(B) きょそう
(C) きょうそう
(D) きょおそ

問04:
  協力
(A) きょうりき
(B) きょりょく
(C) きょうりょく
(D) きょりき

問05:
  成功
(A) せえこう
(B) せいこう
(C) せいこ
(D) せえこ

きょうしはせいとがべんきょうにきょうみをもつようにしどうするべきだ。
問06:
  きょうし
(A) 教土
(B) 教師
(C) 教仕
(D) 教授

問07:
  せいと
(A) 生度
(B) 生人
(C) 生徒
(D) 生頭

問08:
  べんきょう
(A) 勉学
(B) 勉境
(C) 勉共
(D) 勉強

問09:
  きょうみ
(A) 興味
(B) 共末
(C) 興実
(D) 共味

問10:
  もつ
(A) 特つ
(B) 持つ
(C) 待つ
(D) 俟つ

問11:
  しどう
(A) 支動
(B) 指道
(C) 指導
(D) 支働

需要と _ のバランスが、物価に大きく影響する。
問12:
  _
(A) 供与
(B) 提供
(C) 供給
(D) 供出

強めること、強くすること。
問13:
  ?
(A) 強力
(B) 強行
(C) 強化
(D) 強変

学問や、文化に関する広い知識。
問14:
  ?
(A) 教養
(B) 教育
(C) 教科
(D) 教室

Đề Trước

Đề số 05
Đề số 06
Đề số 07
Đề số 08
Đề số 09

Đề Sau

Đề số 11
Đề số 12
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©