John Parker
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 19


青年期には女性も男性も精神的に大きく成長し、社会を支える大人になる自覚を見につける。
問01:
  青年期
(A) しょうねんき
(B) せいねんき
(C) そうねんき
(D) あおねんき

問02:
  女性
(A) じょせい
(B) おんなせい
(C) じょうせい
(D) おんな

問03:
  精神
(A) しょうしん
(B) せいじん
(C) せいしん
(D) しょうじん

問04:
  成長
(A) じょうちょう
(B) せいちょう
(C) せいじょう
(D) しょうちょう

問05:
  支える
(A) かかえる
(B) ととのえる
(C) ささえる
(D) おさえる

もうしこむときはそのしょるいにじゅうしょ、しめい、せいねんがっぴをきにゅうしてください。
問06:
  もうしこむ
(A) 由し込む
(B) 申し込む
(C) 伸し込む
(D) 申し入る

問07:
  しょるい
(A) 生類
(B) 所類
(C) 書類
(D) 処類

問08:
  じゅうしょ
(A) 重所
(B) 充処
(C) 従処
(D) 住所

問09:
  しめい
(A) 死命
(B) 師命
(C) 氏名
(D) 土名

問10:
  せいねんがっぴ
(A) 成年月日
(B) 生年各日
(C) 生年学日
(D) 生年月日

問11:
  きにゅう
(A) 紀入
(B) 記入
(C) 気入
(D) 起入

_ 書をお送りしますので、私の口座に振り込んでください。
問12:
  _
(A) 要求
(B) 欲求
(C) 追求
(D) 請求

よごれていないこと。
問13:
  _
(A) 清潔
(B) 晴潔
(C) 精潔
(D) 慎潔

Đề Trước

Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18

Đề Sau

Đề số 20
Đề số 21
Đề số 22
Đề số 23
Đề số 25

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©