Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~わけだ~   :   có nghĩa là…, là vì…

Giải thích:

Có nghĩa là…

Ví dụ:

Giải thích nguyên nhân, lý do là vì…..

彼女の母親は私の母の妹だ。つまり彼女と私はいとこ同士なわけだ。

Mẹ cô ấy là em gái mẹ tôi. Nghĩa là, cô ấy và tôi là chị em họ với nhau

彼女は猫を3匹と犬を1匹買っている。一人暮らしで寂しいわけだ。

Cố ấy nuôi 3 con mèo và một con chó là vì cô ấy sống một mình

Ngữ pháp N3 khác:

104. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
105. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
106. ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
107. ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
108. ~にそういない~(~に相違ない)  :  Chắc chắn là, đúng là…
109. ~むきだ~(~向きだ)  :  Phù hợp, dành cho
110. ~も~なら~も~/~も~ば~も  :  Cũng…cũng
111. ~やら~やら~  :  Nào là…nào là
112. ~よりほかない~  :  Chẳng còn cách nào khác là…
114. ~わけではない~  :  Không nhất thiết là.., không phải là…, không hẳn là…, không có ý nghĩa là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©