Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にそういない~(~に相違ない)   :   Chắc chắn là, đúng là…

Giải thích:

Thể hiện sự trang trọng

Ví dụ:

犯人はあの男に相違ない

Thủ phạm đúng là gã đàn ông đó

彼女は3日前に家を出だまま帰ってこない。きっと田舎へ行ったにそういない。

Cô ấy đi vắng từ 3 hôm trước, nay vẫn chưa về, chắc đã về quê rồi

これを知ったら、彼はきっと烈火のごとく怒り出すに相違ない。

Nếu biết chuyện này chắc anh ấy sẽ giận sôi lên

Ngữ pháp N3 khác:

103. ~にくわえて(~に加えて)  :  Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn
104. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
105. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
106. ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
107. ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
109. ~むきだ~(~向きだ)  :  Phù hợp, dành cho
110. ~も~なら~も~/~も~ば~も  :  Cũng…cũng
111. ~やら~やら~  :  Nào là…nào là
112. ~よりほかない~  :  Chẳng còn cách nào khác là…
113. ~わけだ~  :  có nghĩa là…, là vì…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©