Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~も~なら~も~/~も~ば~も   :   Cũng…cũng

Giải thích:

Cũng…cũng

Ví dụ:

親も親なら子も子だね。

Đúng là nếu cha mẹ làm sao thì con cái làm vậy

動物が好きな人もいれば、嫌いな人もある

Có người yêu mến động vật nhưng cũng có người ghét

人の一生にはいい時もあれば悪いときもある。

Đời người có những lúc tốt đẹp thì cũng có những lúc tồi tệ

Ngữ pháp N3 khác:

104. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
105. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
106. ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
107. ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
108. ~にそういない~(~に相違ない)  :  Chắc chắn là, đúng là…
109. ~むきだ~(~向きだ)  :  Phù hợp, dành cho
111. ~やら~やら~  :  Nào là…nào là
112. ~よりほかない~  :  Chẳng còn cách nào khác là…
113. ~わけだ~  :  có nghĩa là…, là vì…
114. ~わけではない~  :  Không nhất thiết là.., không phải là…, không hẳn là…, không có ý nghĩa là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©