Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~よりほかない~   :   Chẳng còn cách nào khác là…

Giải thích:

Không còn cách nào khác là phải…

Ví dụ:

アンさんよりほかにこの仕事を任せられる人がいない。

Không thể giao công việc này cho ai khác ngoài anh An

この部屋は静かで、時計の音よりほかに何の物音も聞こえなかった

Căn phòng đó yên tĩnh, chẳng nghe tiếng động nào khác ngoài âm thanh của chiếc đồng hồ

お金がないのなら、旅行はあきらめるよりほしかたがないね。

Nếu không còn cách nào khác là phải bỏ chuyến du lịch thôi

Ngữ pháp N3 khác:

104. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
105. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
106. ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
107. ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
108. ~にそういない~(~に相違ない)  :  Chắc chắn là, đúng là…
109. ~むきだ~(~向きだ)  :  Phù hợp, dành cho
110. ~も~なら~も~/~も~ば~も  :  Cũng…cũng
111. ~やら~やら~  :  Nào là…nào là
113. ~わけだ~  :  có nghĩa là…, là vì…
114. ~わけではない~  :  Không nhất thiết là.., không phải là…, không hẳn là…, không có ý nghĩa là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©