Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 13
問01:
むかえます
a. Đón
b. Về
c. Ngủ
d. Đi
問02:
けっこんします
a. Mua sắm
b. Đi học
c. Ly hôn
d. Kết hôn
問03:
かわ
a. Sông
b. Hồ
c. Ao
d. Biển
問04:
とうろく
a. Ký
b. Viết
c. Việc đăng ký
d. Đăng nhập
問05:
びじゅつ
a. Mỹ thuật
b. Nghệ thuật
c. Quang cảnh
d. Bảo tàng
問06:
Kinh tế
a. けえさい
b. けえざい
c. けいさい
d. けいざい
問07:
Họp, cuộc họp
a. かいだん
b. そうだん
c. かいぎ
d. しょうかい
問08:
Vui chơi
a. あそびます
b. およぎます
c. さそいます
d. やすみます
問09:
Buồn, cô đơn
a. たのしい
b. つまらない
c. きびしい
d. さびしい
問10:
Quán nước
a. みせ
b. きっさてん
c. レストラン
d. だいどころ
問11:
しやくしょ
a. 市殳所
b. 市疫所
c. 市役近
d. 市役所
問12:
しょくじ
a. 食事
b. 外食
c. 自炊
d. 炊飯器
問13:
しゅうまつ
a. 週末
b. 週未
c. 週間
d. 週朱
問14:
たいへん
a. 大恋
b. 太変
c. 太恋
d. 大変
問15:
さんぽします
a. 参陟します
b. 参歩します
c. 散捗します
d. 散歩します
問16:
泳ぎます
a. はごぎます
b. ごよぎます
c. おごぎます
d. およぎます
問17:
広い
a. くろい
b. ひくい
c. ひろい
d. みろい
問18:
買い物します
a. かいものします
b. かいもます
c. ばいものます
d. かいます
問19:
欲しい
a. すずしい
b. きびしい
c. さびしい
d. ほしい
問20:
疲れます
a. でます
b. うれます
c. つかれます
d. かります
問21:
テレビを( )です。
a. 見たく
b. 見たい
問22:
A: 日本へ( )の勉強に来ましたか。
B: 経済の勉強に来ました。
a. なに
b. なん
A: なに(1)飲みたいですね。
B: ええ、何(2)飲みたいですか。
A: ジュースを飲みたいです。
問23:
(1)
a. か
b. が
問24:
(2)
a. か
b. が
問25:
あの喫茶店( )入りましょう。
a. に
b. を
問26:
わたしはカメラ( )欲しいです。
a. を
b. が
図書館(1)本を借り(2)行きます。
問27:
(1)
a. へ
b. で
問28:
(2)
a. へ
b. に
問29:
部屋( )出ます。
a. に
b. を
問30:
公園( )散歩します。
a. に
b. を
寂しいです(1)、友達(2)欲しいです。
問31:
(1)
a. から
b. が
問32:
(2)
a. を
b. が
わたしは国(1)帰りたいです。そして両親(2)会いたいです。
問33:
(1)
a. を
b. へ
問34:
(2)
a. が
b. に
問35:
毎朝公園( )散歩します。
a. を
b. へ
日本(1)何(2)勉強(3)来ましたか。
問36:
(1)
a. に
b. へ
問37:
(2)
a. を
b. の
問38:
(3)
a. を
b. に
郵便局(1)切手(2)買い(3)行きました。
問39:
(1)
a. へ
b. で
問40:
(2)
a. を
b. に
問41:
(3)
a. が
b. に
デパート(1)買い物(2)行きました。
問42:
(1)
a. へ
b. の
問43:
(2)
a. で
b. に
問44:
おなかがすきましたね。あのレストラン( )入りませんか。
a. へ
b. に
空港(1)母(2)迎え(3)行きました。
問45:
(1)
a. へ
b. に
問46:
(2)
a. と
b. を
問47:
(3)
a. に
b. へ
問48:
神戸へ( )をしに行きますか。...野球を見に行きます。
a. なに
b. なんの
問49:
( )靴が欲しいですか。...軽い靴がほしいです。
a. なんの
b. どんな
問50:
日曜日は( )をしたいですか。...何もしたくないです。
a. なにか
b. なに
問51:
( )釣りに行きますか。...週末に行きたいです。
a. いつ
b. どんなとき
問52:
フランスへ( )をしに行きますか。...美術の勉強に行きます。
a. どうして
b. なに
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 11
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 8
Bài Sau
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 18
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
52
26
50%
2022-12-28 22:47:21