Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 11
問01:
ひとつ
a. Một cái
b. Hai cái
c. Ba cái
d. Bốn cái
問02:
みかん
a. Quýt
b. Hồng
c. Chuối
d. Đào
問03:
おとうと
a. Em trai
b. Em họ
c. Em gái
d. Em kết nghĩa
問04:
オーストラリア
a. Anh
b. Mỹ
c. Úc
d. Nga
問05:
あに
a. Anh trai
b. Chị gái
c. Anh họ
d. Chị họ
問06:
Bánh Sandwich
a. サンドイチ
b. サンドイッチ
c. ハンバーガー
d. ハンバーグ
問07:
Nước ngoài
a. がいこく
b. がっこく
c. かいこく
d. かいごく
問08:
Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
a. もらいます
b. かかります
c. あげます
d. うたいます
問09:
Táo
a. りんこ
b. りんごう
c. りんこう
d. りんご
問10:
Bưu thiếp
a. てがみ
b. はがき
c. はかき
d. てかみ
問11:
外国
a. かいごく
b. がいごく
c. かいこく
d. がいこく
問12:
週間
a. しゅまつ
b. しゅうまつ
c. しゅかん
d. しゅうかん
問13:
休みます
a. やすみます
b. すみます
c. やみます
d. およみます
問14:
ぜんぶで
a. 全分で
b. 全体で
c. 全部で
d. 全然で
問15:
ふうとう
a. 手紙
b. 手舞
c. 封同
d. 封筒
問16:
切手
a. きつて
b. きって
c. きて
d. きっぷ
問17:
留学生
a. りゅうかくせい
b. りゅがくせい
c. りゅうがくせい
d. りゅうがくせ
問18:
船便
a. ふなぴん
b. ひこうき
c. ふなびん
d. ふねひん
問19:
兄弟
a. きょうだい
b. きょだい
c. きょうたい
d. きょたい
問20:
両親
a. りょうしん
b. りょしん
c. りゅしん
d. りゅうしん
問21:
りんごが( )あります。
a. ひとり
b. ひとつ
問22:
シャツが( )あります。
a. いちまい
b. いちだい
問23:
家族は( )元気です。
a. 全部で
b. みんな
問24:
家族は( )4人です。
a. 全部で
b. みんな
問25:
日本に( )います。
a. 7か月
b. 7月
問26:
( )かかります。
a. 2時間半
b. 2時半
問27:
留学生が( )います。
a. 2人
b. 2人が
問28:
A:( )ありますか。
B: 10あります
a. いくら
b. いくつ
問29:
1か月( )1回映画を見ます。
a. に
b. で
問30:
用事がありますから、会社( )休みます。
a. で
b. を
問31:
りんご( )4つ( )買いました。
a. X、を
b. を、X
問32:
80円の切手を5枚( )はがき( )3枚( )ください。
a. に、を、X
b. と、を、X
問33:
この会社( )外国人( )10にんぐらい( )います。
a. に、が、X
b. で、が、X
問34:
大阪( )東京( )新幹線( )2時間半ぐらい( )かかります。
a. から、まで、で、に
b. から、まで、で、X
問35:
わたしの家族は5人です。両親( )弟( )2人( )います。
a. X, が、X
b. と、が、X
問36:
先月1週間( )会社( )休みました。
a. X,を
b. X,X
問37:
この手紙、エアメール( )お願いします。
a. に
b. で
問38:
教室に男の人が( )いますか。…4人います。
a. いくつ
b. 何人
問39:
1年に( )映画を見ます。…5回ぐらい見ます
a. 何回
b. いくつ
問40:
国で( )日本語を勉強しましたか。…6か月ぐらい勉強しました。
a. いつ
b. どのくらい
問41:
はがきを( )買いますか。…10枚買います。
a. いくら
b. 何枚
問42:
船便で( )ですか。…630円です。
a. いくつ
b. いくら
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 6
Bài Sau
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 16
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
42
21
50%
2019-08-02 15:12:34