Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 16
問01:
りゅうがくせい
a. Du học
b. Người du lịch
c. Di dân
d. Du học sinh
問02:
せが たかい
a. Thấp
b. Cao
c. gầy
d. mập
問03:
いれます
a. Bỏ vào
b. Lấy ra
c. Thúc giục
d. Quét
問04:
ジョギング
a. Bơi lội
b. Dạo bộ
c. Leo núi
d. Chạy bộ
問05:
おてら
a. Miếu
b. Nhà thờ
c. Chùa
d. Đền
問06:
Mắt
a. は
b. みみ
c. め
d. て
問07:
Màu xanh lá cây
a. みどり
b. みとり
c. あおい
d. あかい
問08:
Bụng
a. のど
b. おなか
c. うで
d. い
問09:
Dịch vụ
a. サビス
b. サビース
c. サービース
d. サービス
問10:
Sự xác nhận
a. かくにん
b. たしかに
c. ただしいにん
d. かくじん
問11:
あびます
a. 騒びます
b. 呼びます
c. 浴びます
d. 残びます
問12:
くち
a. 図
b. 日
c. 因
d. 口
問13:
かお
a. 腕
b. 顔
c. 頭
d. 額
問14:
わかい
a. 辛かい
b. 苦かい
c. 若い
d. 幸い
問15:
あたま
a. 頭
b. 腕
c. 顔
d. 喉
問16:
足
a. あしい
b. あいしい
c. あし
d. あいし
問17:
長い
a. ながい
b. とおい
c. ひくい
d. みじかい
問18:
髪
a. がみ
b. かみ
c. け
d. げ
問19:
歯
a. は
b. そく
c. おく
d. ば
問20:
体
a. かだち
b. かたち
c. からた
d. からだ
問21:
シャワーを( )います。
a. 浴んで
b. 浴びて
問22:
電車を( )ください。
a. 降りて
b. 降って
問23:
わたしは大学を( )、すぐ日本へ来ます。
a. 出して
b. 出て
問24:
A : 東京駅まで( )行きますか。
B : JRに乗ってください。
a. どうやって
b. どうして
問25:
A : 山田さんは( )人ですか。
B : あの髪が長い人です。
a. どの
b. どれ
問26:
山田さんは( )親切です。
a. きれいで
b. きれくて
問27:
このパソコンは( )便利です。
a. 軽いで
b. 軽くて
横浜(1)電車(2)乗ります。
問28:
(1)
a. で
b. に
問29:
(2)
a. を
b. に
問30:
会社( )やめます。
a. から
b. を
Chọn từ trái nghĩa
問31:
多い
a. 少ない
b. 低い
問32:
近い
a. 遠い
b. 高い
問33:
軽い
a. 偅い
b. 重い
問34:
早い
a. 遅い
b. 達い
問35:
広い
a. 細い
b. 狭い
問36:
暗い
a. 明るい
b. 遠い
問37:
古い
a. 短い
b. 新しい
問38:
低い
a. 高い
b. 細い
問39:
長い
a. 低い
b. 短い
問40:
暇
a. 早い
b. 忙しい
問41:
消します
a. 付けます
b. 代けます
問42:
閉めます
a. 開けます
b. 閉じます
問43:
入れます
a. 出ます
b. 出します
問44:
座ります
a. 立ちます
b. 出ます
問45:
電車に乗ります
a. 電車に乗りかえます
b. 電車を降ります
問46:
大学を出ます
a. 大学を開けます
b. 大学に入ります
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 11
Bài Sau
Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 19
Kiểm tra bài 20
Kiểm tra bài 21
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
46
23
50%
2022-03-23 22:31:34