Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 14
問01:
まちます
a. Cầm
b. Trộm
c. Mang
d. Đợi
問02:
なまえ
a. Tên
b. Họ
c. Ghi chú
d. Diễn viên
問03:
よみかた
a. Cách viết
b. Cách học
c. Cách đọc
d. Cách nói
問04:
いそぎます
a. Tuyển dụng
b. Gấp gáp
c. Nhanh
d. Chậm trễ
問05:
みせます
a. Nhìn
b. Luyện tập
c. Cho ăn
d. Cho xem
問06:
Hộ chiếu
a. パスーポト
b. パースポト
c. パスーポート
d. パスポート
問07:
Đường
a. さとう
b. さあとう
c. さと
d. さうとう
問08:
Máy điều hòa
a. エーアコーン
b. エアーコン
c. エアコン
d. エーアコン
問09:
Giúp
a. てつだします
b. てつだます
c. てつだいます
d. てつだつします
問10:
Gọi
a. のびます
b. おびます
c. よびます
d. こびます
問11:
けします
a. 付します
b. 開します
c. 貸します
d. 消します
問12:
あけます
a. 閉けます
b. 開けます
c. 間けます
d. 聞けます
問13:
おしえます
a. 習えます
b. 覚えます
c. 考えます
d. 教えます
問14:
ふります
a. 乗ります
b. 降ります
c. 経ります
d. 譲ります
問15:
しんごう
a. 新号
b. 言号
c. 信号
d. 神号
問16:
始めます
a. はじめます
b. はしめます
c. おしめます
d. さしめます
問17:
曲がります
a. かがります
b. もとがります
c. さがります
d. まがります
問18:
住所
a. じゅうしょ
b. じゅうしょう
c. じゅしょ
d. じゅしょう
問19:
閉めます
a. ためます
b. しまめます
c. きめます
d. しめます
問20:
地図
a. ちず
b. ちずう
c. ちいず
d. ちいずう
問21:
事務所へ( )ください。
a. きて
b. きいて
問22:
すぐ病院へ( )ください。
a. いって
b. いいて
問23:
手紙を( )います。
a. かって
b. かいて
問24:
エアコンを( )ください。
a. つけて
b. あけて
問25:
窓を( )ください。
a. けして
b. しめて
問26:
( )来てください。
a. すぐ
b. だいたい
問27:
右( )曲がってください。
a. へ
b. で
問28:
花やの前( )止めてください。
a. へ
b. で
問29:
雨( )降っています。
a. が
b. を
問30:
駅( )迎えに行きます。
a. まで
b. で
問31:
あの信号を左へ( )。
a. 曲がってください
b. 使ってください
問32:
パスポートをもう一度( )。
a. 買ってください
b. 見せてください
問33:
ここに住所と名前を( )。
a. 書いてください
b. 読いでください
問34:
暑いですから。エアコンを( )。
a. 消します
b. つけてください
問35:
ちょっとそのはさみを( )。
a. 取ってください
b. 捨ててください
問36:
どうぞこの傘を( )。
a. 待ってください
b. 使ってください
問37:
エアコンをつけましたから、窓を( )。
a. 開けてください
b. 閉めてください
問38:
すみませんが、パソコンの使い方を( )。
a. 習ってください
b. 教えてください
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 11
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 9
Bài Sau
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 19
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
38
19
50%
2018-11-04 19:30:52