Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 17
問01:
わすれます
a. Buồn
b. Quên
c. Nhớ
d. Nuối tiếc
問02:
でかけます
a. Ra ngoài
b. Đến
c. Làm bài tập
d. Nói chuyện
問03:
かぜ
a. Ho
b. Sổ mũi
c. Hắt xì
d. Cảm
問04:
おふろ
a. Hộp bút
b. Bồn tắm
c. Bao
d. Túi xách
問05:
あぶない
a. Chán
b. Vui vẻ
c. An toàn
d. Nguy hiểm
問06:
Trả lại
a. かえします
b. そうじします
c. かえります
d. とどします
問07:
Thẻ bảo hiểm y tế
a. けんこほけしょう
b. けんこほけんしょ
c. けんこうほけんしょう
d. けんこうほけんしょ
問08:
Làm thêm giờ
a. ざんぎょうします
b. ざんぎょします
c. さんぎょうします
d. さんぎょします
問09:
Uống
a. のみます
b. よみます
c. たべます
d. きります
問10:
Không sao, không có vấn đề gì
a. だいじょうふ
b. だいじょぶ
c. だいじょうぶ
d. だじょうぶう
問11:
しんぱいします
a. 心酔します
b. 心配します
c. 必酌します
d. 必酌します
問12:
しゅっちょうします
a. 拙張します
b. 拙長します
c. 出髮します
d. 出張します
問13:
もんだい
a. 問題
b. 質題
c. 話第
d. 過第
問14:
たいせつ
a. 親切
b. 大切
c. 太説
d. 犬拙
問15:
くすり
a. 楽
b. 舌
c. 景
d. 薬
問16:
先生
a がくせ
b. がくせい
c. せんせ
d. せんせい
問17:
病気
a. ぴょうき
b. ぴょき
c. びょうき
d. びょき
問18:
禁煙
a. きんえん
b. きんえい
c. きんちょう
d. きんちょ
問19:
上着
a. うわぎ
b. うわき
c. しわぎ
d. しわき
問20:
熱
a. ねち
b. かぜ
c. ねつ
d. かせ
問21:
パスポートを( )ないでください。
a. なくし
b. なくさ
問22:
傘を( )ください。
a. 忘れて
b. 忘れないで
問23:
横浜で電車を( )なければなりません。
a. おり
b. おら
問24:
あした、学校へ( )なくてもいいです。
a. き
b. こ
問25:
時間がありますから、( )いいです。
a. 急いでも
b. 急がなくても
問26:
A :( )
B : 熱があります。
a. どうしましたか
b. どうでしたか
問27:
おなか( )痛いです。
a. が
b. を
問28:
あっ、たばこ( )ロビーで吸ってください。
a. は
b. を
問29:
9時( )行かなければなりません。
a. まで
b. までに
問30:
ここ( )自転車を置かないでください。
a. で
b. に
問31:
毎晩おふろ( )入ります。
a. に
b. を
問32:
来週中国( )出張します。
a. に
b. へ
1日(1)3回薬(2)飲みます。
問33:
(1)
a. に
b. を
問34:
(2)
a. に
b. を
問35:
ちょっとのど( )痛いです。
a. が
b. を
松本さんのうち(1)お土産(2)持っていきましょう。
問36:
(1)
a. に
b. へ
問37:
(2)
a. を
b. に
問38:
きのうの晩9時( )残業しました。
a. まで
b. までに
問39:
次の会議( )この資料を読まなければなりません。
a. まで
b. までに
問40:
この本、来週の火曜日( )借りてもいいですか。
a. まで
b. までに
問41:
今月の30日( )お金を払ってください。
a. まで
b. までに
問42:
試験は簡単ですから、( )。
a. 心配しなくてもいいです
b. 心配します
問43:
子どもが病気ですから、早く( )。
a. 帰らなければなりません
b. 帰らなくてもいいです
問44:
今晩はレストランで食べますから、晩ごはんを( )。
a. 作ってもいいです
b. 作らなくてもいいです
問45:
両親が来ますから、空港まで迎えに( )。
a. 行かなければなりません
b. 行きなければなりません
問46:
1か月旅行に行きますから、大きいかばんを( )。
a. 買わなくてもいいです
b. 買わなければなりません
問47:
忙しい仕事が終わりましたから、今日は( )。
a. 残業しなければなりません
b. 残業しなくてもいいです
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 12
Bài Sau
Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 19
Kiểm tra bài 20
Kiểm tra bài 21
Kiểm tra bài 22
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
47
24
51%
2022-09-26 09:25:17