Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Ngữ pháp N5
1.
~ は ~ : thì, là, ở
2.
~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3.
~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)
4.
~ に/ へ ~ : chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
5.
~ に ~ ① : vào, vào lúc
6.
~ を ~ : chỉ đối tượng của hành động
7.
~ と ~ ① : với
8.
~ に ~ ② : cho ~, từ ~
9.
~ と ~ ② : và
10.
~ が~ : nhưng
11.
~ から ~ まで : từ ~ đến ~
12.
~あまり~ない ~ : không ~ lắm
13.
~ 全然~ない ~ : hoàn toàn ~ không
14.
~なかなか~ない : mãi mà không ~
15.
~ ませんか~ : Anh/ chị cùng …. với tôi không?
16.
~があります~ : Có
17.
~がいます~ : Có
18.
~ 数量 + ~動詞 : Tương ứng với động từ chỉ số lượng
19.
~に~回 : Làm ~ lần trong khoảng thời gian
20.
~ましょう~ : chúng ta hãy cùng ~
21.
~ ましょうか?~ : Tôi ~ hộ cho anh nhé
22.
~ がほしい : Muốn ~
23.
~たい~ : Muốn ~
24.
~へ~を~に行きます : Đi đến….để làm gì
25.
~てください~ : Hãy
26.
~ ないてください : ( xin ) đừng / không
27.
~ てもいいです~ : Làm ~ được
28.
~ てはいけません~ : Không được làm
29.
~ なくてもいいです~ : Không phải, không cần ~ cũng được
30.
~ なければなりません~ : Phải ~
31.
~ないといけない~ : Phải ~
32.
~ なくちゃいけない~ : Không thể không (phải)
33.
~だけ~ : Chỉ ~
34.
~から~ : Vì ~
35.
~のが~ : Danh từ hóa động từ
36.
~のを~ : Danh từ hóa động từ
37.
~のは~ : Danh từ hóa động từ
38.
~もう~ました~ : Diễn tả hành động đã hoàn thành
39.
~まだ~ていません : Vẫn chưa làm ~
40.
~より~ : ~ Hơn(So với) ~
41.
~ほど~ない~ : Không ~ bằng ~
42.
~と同じ~ : Giống với ~, tương tự với ~
43.
~のなかで ~ がいちばん~ : Trong số … nhất
44.
~く/ ~ になる~ : Trở thành, trở nên
45.
~も~ない~ : Cho dù ~ cũng không
46.
~たり。。。~たりする : Làm ~ và làm ~
47.
~ている~ : Vẫn đang
48.
~ることがある~ : Có khi, thỉnh thoảng
49.
~ないことがある~ : Có khi nào không….?
50.
~たことがある~ : Đã từng
51.
~や~など : Như là…và…
52.
~ので~ : Bởi vì ~
53.
~まえに~ : trước khi ~
54.
~てから : Sau khi ~, từ khi ~
55.
~たあとで : Sau khi ~
56.
~とき : Khi ~
57.
~でしょう?~ : ~ đúng không?
58.
~多分 ~ でしょう~ : Chắc hẳn là ~, có lẽ ~
59.
~と思います : Tôi nghĩ rằng
60.
~と言います : Nói ~