Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 18
問01:
かえます
a. Biến hoá
b. Biến dạng
c. Đổi
d. Khai thác
問02:
どうぶつ
a. Động từ
b. Viện bảo tàng
c. Động vật
d. Động tác
問03:
できます
a. Phải
b. Có thể
c. Bán
d. Làm việc
問04:
ピアノ
a. Đàn gita
b. Đàn Piano
c. Đàn organ
d. Đàn bầu
問05:
メートル
a. Tấn
b. Mét
c. Centimet
d. Hét ta
問06:
Lái
a. うごびます
b. うごきます
c. うんてんします
d. うんどうします
問07:
Rửa
a. ふります
b. わらいます
c. あらいます
d. はらいます
問08:
Giám đốc
a. ぶちょう
b. ぷちょう
c. かちょう
d. しゃちょう
問09:
Đặt chỗ trước
a. よやくうします
b. よっやくします
c. よやくします
d. ようやくします
問10:
Vứt, bỏ đi
a. ひろいます
b. すべります
c. すれます
d. すてます
問11:
あつめます
a. 育めます
b. 数めます
c. 準めます
d. 集めます
問12:
しゅみ
a. 興末
b. 趣味
c. 興味
d. 趣末
問13:
げんきん
a. 見銀
b. 現員
c. 現金
d. 現銀
問14:
けんがくします
a. 見学します
b. 見字します
c. 現学します
d. 見字します
問15:
いのり
a. 祝り
b. 祝のり
c. 祈り
d. 祈のり
問16:
うたいます
a. 音たいます
b. 音います
c. 歌たいます
d. 歌います
問17:
国際
a. こうさい
b. こくさい
c. こうくさい
d. こっさい
問18:
日記
a. せっき
b. せいき
c. にくき
d. にっき
問19:
馬
a. うま
b. くま
c. さる
d. さかな
問20:
牧場
a. ほくじょう
b. ぼくじょう
c. ほくじょ
d. ほうじょ
問21:
日本語を( )ことができますよ。
a. 話す
b. 話する
問22:
わたしの趣味は( )。
a. ピアノを弾くことができます
b. ピアノを弾くことです
問23:
( )まえに、シャワーを浴びます。
a. 寝るの
b. 寝る
問24:
( )まえに、日本へ来ました。
a. 2か月
b. 2か月の
問25:
( )まえに、薬を飲みます。
a. 食事の
b. 食事
問26:
忙しいですから、( )京都へ行くことができません。
a. なかなか
b. ぜひ
問27:
休みに( )遊びに来てください。
a. よく
b. ぜひ
問28:
あの馬( )写真を撮ることができますか。
a. の
b. を
問29:
わたしは料理( )できます。
a. を
b. が
問30:
現金( )払ってください。
a. で
b. に
このとしょかんのほんは2週間(1)借りること(2)できます。
問31:
(1)
a. に
b. X
問32:
(2)
a. に
b. が
春はこの公園(1)お花見(2)できます。
問33:
(1)
a. で
b. に
問34:
(2)
a. に
b. が
クリスマス(1)まえに、カード(2)たくさん(3)書きました。
問35:
(1)
a. に
b. の
問36:
(2)
a. が
b. を
問37:
(3)
a. が
b. X
わたし(1)趣味(2)花(3)写真(4)撮ることです。
問38:
(1)
a. の
b. は
問39:
(2)
a. は
b. が
問40:
(3)
a. の
b. と
問41:
(4)
a. を
b. が
10年(1)まえに、フランス語(2)習いましたが、もう忘れました。
ですから、今は話すこと(3)できません。
問42:
(1)
a. の
b. X
問43:
(2)
a. を
b. が
問44:
(3)
a. が
b. も
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 13
Bài Sau
Kiểm tra bài 19
Kiểm tra bài 20
Kiểm tra bài 21
Kiểm tra bài 22
Kiểm tra bài 23
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
44
22
50%
2022-11-02 05:44:33