Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Ngữ pháp N4
1.
~(も)~し、~し~ : Không những ~ mà còn ~ ; vừa ~ vừa ~
2.
~によると~そうです~ : Theo ~ thì nghe nói là ~
3.
~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là
4.
~てみる~ : Thử làm ~
5.
~と~ : Hễ mà ~
6.
~たら~ : Nếu, sau khi ~
7.
~なら~ : Nếu là ~
8.
~ば~ : Nếu ~
9.
~ば~ほど~ : Càng ~ càng ~
10.
~たがる~ : ….muốn….thích
11.
~かもしれない~ : không chừng ~, có thể ~
12.
~でしょう~ : Có lẽ ~
13.
~しか~ない : Chỉ ~
14.
~ておく (ておきます)~ : Làm gì trước ~
15.
~よう~ : Hình như, có lẽ ~
16.
~とおもう(と思う)~ : Định làm ~
17.
~つもり : Dự định ~, quyết định ~
18.
~よてい(予定) : Theo dự định ~, theo kế hoạch ~
19.
~てあげる : Làm cho (ai đó)
20.
~てくれる : Làm cho ~, làm hộ (mình) ~
21.
~てもらう~ : Được làm cho ~
22.
~ていただけませんか? : Cho tôi ~ có được không?
23.
~V受身(うけみ) : Động từ thể bị động ( Bị, bắt làm gì đó)
24.
V禁止(きんし) : Động từ thể cấm chỉ ( Cấm, không được…..)
25.
~V可能形(かのうけい) : Động từ thể khả năng (Có thể làm)
26.
~V使役( しえき) : Động từ thể sai khiến ( Để/ cho, làm cho~)
27.
~V使役受身(しえきうけみ) : Động từ thể bị động sai khiến ( Bị bắt làm gì đó)
28.
~なさい~ : Hãy làm …. đi
29.
~ても (V/ A/ N) : Ngay cả khi, thậm chí, có thể….
30.
~てしまう~ : …..Xong, lỡ làm….
31.
~みたい : Hình như ~
32.
~ながら~ : Vừa…..vừa
33.
~のに : Cho…, để…
34.
~はずです : Chắc chắn ~, nhất định ~
35.
~はずがない : Không có thể ~, không thể ~
36.
~ずに : không làm gì ~
37.
~ないで : Mà không ~
38.
~かどうか : ~ hay không
39.
~という~ : Có cái việc ~ như thế
40.
~やすい : Dễ ~
41.
~にくい~ : Khó ~
42.
~てある : Có làm gì đó ~
43.
~あいだに~(間に) : Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
44.
~く/ にする~ : Làm gì đó một cách ~
45.
~てほしい、~ : Muốn (ai) làm gì đó ~
46.
~たところ~ : Sau khi ~, mặc dù ~
47.
~ことにする~ : Tôi quyết định
48.
~ことになっている~ : Dự định ~, quy tắc ~
49.
~とおりに~(~通りに) : Làm gì…theo ~, làm gì…đúng theo ~
50.
~ところに/ところへ~ : Trong lúc ……
51.
~もの~ : Vì
52.
~ものか~ : Vậy nữa sao?…
53.
~ものなら : Nếu ~
54.
~ものの~ : Mặc dù …..nhưng mà ~
55.
~ように : Để làm gì đó…..
56.
~ために~ : Để ~, cho ~, vì ~
57.
~ばあいに~(~場合に) : Trường hợp ~, khi ~
58.
~たほうがいい~・~ないほうがいい~ : Nên ~, không nên ~
59.
~んです~ : (Đấy) vì ~
60.
~すぎる~ : Quá ~
61.
~V可能形ようになる : Đã có thể ~
62.
~Vるようになる~ : Bắt đầu ……
63.
~Vる・ないようにする : Sao cho ~, sao cho không ~