Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 21


「地球かんきょうをまもろうというテーマのポスターをぼしゅうした。
問01:
   かんきょう
(A) 還境
(B) 環境
(C) 還鏡
(D) 還鏡

問02:
   まもろう
(A) 守ろう
(B) 治ろう
(C) 保ろう
(D) 補ろう

問03:
   ぼしゅう
(A) 募収
(B) 幕収
(C) 募集
(D) 幕集

日がしずんだら、星のかんそくをしょう。
問04:
   しずんだら
(A) 沈んだら
(B) 消んだら
(C) 傾んだら
(D) 滅んだら

問05:
   かんそく
(A) 勧側
(B) 勧測
(C) 観側
(D) 観測

ここはおいこしきんしのくいきです。
問06:
   おいこし
(A) 追い越し
(B) 追い超し
(C) 遣い越し
(D) 遣い越し

問07:
   きんし
(A) 防止
(B) 阻止
(C) 停止
(D) 禁止

問08:
   くいき
(A) 区或
(B) 区咸
(C) 区域
(D) 区減

まどにてきがすいついている。
問09:
   まど
(A) 突
(B) 窓
(C) 窯
(D) 憲

問10:
   すいてき
(A) 水滴
(B) 水摘
(C) 水適
(D) 水敵

多くの人がけいきのかいふくにかんしんを寄せている。
問11:
   けいき
(A) 経気
(B) 景気
(C) 経機
(D) 景機

問12:
   かいふく
(A) 回復
(B) 快復
(C) 回復
(D) 快複

問13:
   かんしん
(A) 換心
(B) 感心
(C) 関心
(D) 歓心

けんさ会社にせいひんテストをいらいする。
問14:
   けんさ
(A) 倹査
(B) 険査
(C) 検査
(D) 験査

問15:
   せいひん
(A) 壮品
(B) 制品
(C) 装品
(D) 製品

問16:
   いらい
(A) 以来
(B) 依来
(C) 以頼
(D) 依頼

新しいせいかつになれ、こうどう範囲もひろがった。
問17:
   せいかつ
(A) 世活
(B) 世括
(C) 生活
(D) 生括

問18:
   なれ
(A) 情れ
(B) 慎れ
(C) 慣れ
(D) 憤れ

問19:
   こうどう
(A) 行動
(B) 交動
(C) 行働
(D) 交働

問20:
   ひろがった
(A) 広った
(B) 広がった
(C) 開った
(D) 開がった

Đề Trước

Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18
Đề số 19
Đề số 20

Đề Sau

Đề số 22
Đề số 23
Đề số 24
Đề số 25
Đề số 26

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©