Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 19


けんこうのために、朝のさんぽを日課としている。
問01:
   けんこう
(A) 健康
(B) 健庫
(C) 建康
(D) 建庫

問02:
   さんぽ
(A) 路歩
(B) 散歩
(C) 遊歩
(D) 周歩

おゆがわいたら、そこにうすく切った肉を入れてください。
問03:
   おゆ
(A) お湯
(B) お湿
(C) お液
(D) お油

問04:
   わいた
(A) 熱いた
(B) 蒸いた
(C) 溶いた
(D) 沸いた

問05:
   うすく
(A) 薄く
(B) 細く
(C) 荒く
(D) 厚く

きっさてんでのいっばいのコーヒーは、一口のつかれをとってくれる。
問06:
   きっさてん
(A) 給茶店
(B) 喫茶店
(C) 供茶店
(D) 吸茶店

問07:
   いっばい
(A) 一器
(B) 一服
(C) 一杯
(D) 一皿

問08:
   つかれ
(A) 療れ
(B) 痛れ
(C) 疲れ
(D) 病れ

たまごとぎゅうにゅうを使ってあまいおかしを作る
問09:
   たまご
(A) 卵
(B) 服
(C) 玉
(D) 王

問10:
   ぎゅうにゅう
(A) 浮牛
(B) 乳牛
(C) 牛浮
(D) 牛乳

問11:
   あまい
(A) 塩い
(B) 苦い
(C) 辛い
(D) 甘い

問12:
   おかし
(A) お菓仕
(B) お菓子
(C) お果仕
(D) お果子

ふうふはおたかいにりかいしあうことがひつようだ。
問13:
   ふうふ
(A) 婦夫
(B) 妻夫
(C) 夫婦
(D) 夫妻

問14:
   おたがいに
(A) お協いに
(B) お共いに
(C) お双いに
(D) お互いに

問15:
   りかい
(A) 理解
(B) 理触
(C) 埋解
(D) 埋触

問16:
   ひつよう
(A) 秘容
(B) 秘要
(C) 必容
(D) 必要

わが国のしゅしようが、来月、日本をおほうもんすることになった。
問17:
   しゅしょう
(A) 首政
(B) 省首
(C) 首相
(D) 首正

問18:
   ほうもん
(A) 訪問
(B) 訪門
(C) 防問
(D) 防門

たたみに長時間すわると、足がしびれる。
問19:
   たたみ
(A) 畳
(B) 萱
(C) 宣
(D) 宜

問20:
   すわる
(A) 席る
(B) 座る
(C) 並る
(D) 列る

Đề Trước

Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18

Đề Sau

Đề số 20
Đề số 21
Đề số 22
Đề số 23
Đề số 24

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©