Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 57


けいしきばかりをおもんじるそうりのたいどに賛成する人は少いだろう。
問01:
  けいしき
(A) 頃式
(B) 形式
(C) 型式
(D) 敬式

問02:
  おもんじる
(A) 重んじる
(B) 空んじる
(C) 視んじる
(D) 要んじる

問03:
  そうり
(A) 総裁
(B) 首理
(C) 総理
(D) 首相

問04:
  たいど
(A) 程度
(B) 能度
(C) 濃度
(D) 態度

けいかんのしじにしたがって、はんにんはしょうめんの入口からさいばんしょに入った。
問05:
  けいかん
(A) 敬官
(B) 警官
(C) 厭官
(D) 刑官

問06:
  しじ
(A) 指司
(B) 指導
(C) 指示
(D) 指図

問07:
  したがって
(A) 従って
(B) 層って
(C) 服って
(D) 下って

問08:
  はんにん
(A) 半人
(B) 犯人
(C) 版人
(D) 反人

問09:
  しょうめん
(A) 正面
(B) 成面
(C) 詳面
(D) 正方

こうくう会社はじょうきゃくのしょうにんを得てにもつを調べる。
問10:
  こうくう
(A) 航空
(B) 空港
(C) 港空
(D) 空航

問11:
  じょうきゃく
(A) 上客
(B) 乗客
(C) 定客
(D) 乗者

問12:
  しょうにん
(A) 承知
(B) 証処
(C) 承認
(D) 証明

問13:
  にもつ
(A) 荷物
(B) 何物
(C) 貨物
(D) 持物

Đề Trước

Đề số 52
Đề số 53
Đề số 54
Đề số 55
Đề số 56

Đề Sau

Đề số 58
Đề số 59
Đề số 60
Đề số 61
Đề số 62

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©