Jeremy Fuller
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 41


亡くなった父の写真は、厳しい表情をしているが、目は優しく私を見つめているようだ。
問01:
  亡くなる
(A) よくなった
(B) なくなった
(C) ぼうくなった
(D) ぼくなった

問02:
  写真
(A) しゃっしん
(B) しゃしん
(C) しゃあしん
(D) じゃしん

問03:
  厳しい
(A) きびしい
(B) こわしい
(C) おそろしい
(D) ごんしい

問04:
  表情
(A) ひょじょう
(B) ひょうじょ
(C) ひょじょ
(D) ひょうじょう

問05:
  優しく
(A) ゆうしく
(B) やさしく
(C) かなしく
(D) うれしく

ひょうめんにあらわれるひょうじょうから彼のほんしんをしることはできなかった。
問06:
  ひょうめん
(A) 表目
(B) 表面
(C) 標目
(D) 評面

問07:
  あらわれる
(A) 洗われる
(B) 表れる
(C) 荒われる
(D) 出現れる

問08:
  ひょうじょう
(A) 表状
(B) 表情
(C) 評情
(D) 表現

問09:
  ほんしん
(A) 木心
(B) 本心
(C) 元心
(D) 本信

問10:
  しる
(A) 仕る
(B) 知る
(C) 職る
(D) 示る

車を運転する時は制限速度を守り、交通 _ をよく見て安全運転してください。
問11:
  _
(A) 標式
(B) 標本
(C) 標職
(D) 標語

本の外側の厚い紙。
問12:
  _
(A) 厚本
(B) 見本
(C) 表紙
(D) 標本

Đề Trước

Đề số 36
Đề số 37
Đề số 38
Đề số 39
Đề số 40

Đề Sau

Đề số 42
Đề số 43
Đề số 44
Đề số 45
Đề số 46

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©