Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Đề số 40


花火工場から出火した火災で、半径五十メートルにわたって黒い煙が立ちこめた。
問01:
  花火
(A) はなひ
(B) はなび
(C) かび
(D) はなか

問02:
  半径
(A) はんみち
(B) はんたつ
(C) はんけい
(D) はいけい

問03:
  五十
(A) ごじゅ
(B) ごうじゅう
(C) ごじゅう
(D) ごじゆう

問04:
  煙
(A) けむり
(B) えん
(C) えい
(D) けむい

はんにんはつみをみとめ、ふかくはんせいしているので、ゆるされるだろう。
問05:
  はんにん
(A) 判人
(B) 万人
(C) 半人
(D) 犯人

問06:
  つみ
(A) 悪
(B) 罪
(C) 詰
(D) 津

問07:
  みとめ
(A) 認め
(B) 許め
(C) 職め
(D) 見止め

問08:
  はんせい
(A) 判正
(B) 反省
(C) 販成
(D) 反正

問09:
  ゆるされる
(A) 認めされる
(B) 許される
(C) 職される
(D) 可される

この店は安くて良い品を _ しているので客が多い。
問10:
  _
(A) 売価
(B) 売買
(C) 販売
(D) 販買

Đề Trước

Đề số 35
Đề số 36
Đề số 37
Đề số 38
Đề số 39

Đề Sau

Đề số 41
Đề số 42
Đề số 43
Đề số 44
Đề số 45

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©