Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 15
わが国の文化に貢献した功績を認められ、芸術院会員になった。
問01:
文化
(A) もんか
(B) ぶんけ
(C) ぶんか
(D) もんけ
問02:
功績
(A) こうせき
(B) せいせき
(C) こおせき
(D) せえせき
問03:
認め
(A) もとめ
(B) みとめ
(C) はじめ
(D) にんめ
問04:
芸術
(A) けいじゅつ
(B) げいじゅつ
(C) げいじょつ
(D) けいじょつ
こうがいのげんいんとなっていた化学こうじょうは、じゅうみんのはんたいでとじられた。
問05:
こうがい
(A) 郊外
(B) 郊外
(C) 校外
(D) 公害
問06:
げんいん
(A) 原因
(B) 源印
(C) 原引
(D) 源隠
問07:
こうじょう
(A) 高場
(B) 公場
(C) 工場
(D) 貢場
問08:
じゅうみん
(A) 従人
(B) 住民
(C) 従民
(D) 住人
問09:
はんたい
(A) 反台
(B) 反大
(C) 反態
(D) 反対
見方のゴールを守るばかりでなく、相手のゴールを _ しよう。
問10:
_
(A) 功撃
(B) 攻撃
(C) 巧撃
(D) 効撃
世の中の人に広く知らせること。
問11:
_
(A) 公表
(B) 講評
(C) 講表
(D) 高表
Đề Trước
Đề số 10
Đề số 11
Đề số 12
Đề số 13
Đề số 14
Đề Sau
Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18
Đề số 19
Đề số 20
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+