Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 19
青年期には女性も男性も精神的に大きく成長し、社会を支える大人になる自覚を見につける。
問01:
青年期
(A) しょうねんき
(B) せいねんき
(C) そうねんき
(D) あおねんき
問02:
女性
(A) じょせい
(B) おんなせい
(C) じょうせい
(D) おんな
問03:
精神
(A) しょうしん
(B) せいじん
(C) せいしん
(D) しょうじん
問04:
成長
(A) じょうちょう
(B) せいちょう
(C) せいじょう
(D) しょうちょう
問05:
支える
(A) かかえる
(B) ととのえる
(C) ささえる
(D) おさえる
もうしこむときはそのしょるいにじゅうしょ、しめい、せいねんがっぴをきにゅうしてください。
問06:
もうしこむ
(A) 由し込む
(B) 申し込む
(C) 伸し込む
(D) 申し入る
問07:
しょるい
(A) 生類
(B) 所類
(C) 書類
(D) 処類
問08:
じゅうしょ
(A) 重所
(B) 充処
(C) 従処
(D) 住所
問09:
しめい
(A) 死命
(B) 師命
(C) 氏名
(D) 土名
問10:
せいねんがっぴ
(A) 成年月日
(B) 生年各日
(C) 生年学日
(D) 生年月日
問11:
きにゅう
(A) 紀入
(B) 記入
(C) 気入
(D) 起入
_ 書をお送りしますので、私の口座に振り込んでください。
問12:
_
(A) 要求
(B) 欲求
(C) 追求
(D) 請求
よごれていないこと。
問13:
_
(A) 清潔
(B) 晴潔
(C) 精潔
(D) 慎潔
Đề Trước
Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18
Đề Sau
Đề số 20
Đề số 21
Đề số 22
Đề số 23
Đề số 25
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+